Characters remaining: 500/500
Translation

adjutancy

/'ædʤutənsi/
Academic
Friendly

Từ "adjutancy" trong tiếng Anh một danh từ nguồn gốc từ quân sự, được sử dụng để chỉ chức vụ hoặc nhiệm vụ của một sĩ quan phụ tá. Sĩ quan phụ tá người hỗ trợ cho chỉ huy trong việc tổ chức, quản lý điều hành các hoạt động quân sự.

Định nghĩa
  • Adjutancy: Chức vụ hoặc nhiệm vụ của một sĩ quan phụ tá trong quân đội.
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "He was appointed to the adjutancy of the battalion, where he assisted the commander with logistics and planning." (Anh ấy được bổ nhiệm vào chức vụ sĩ quan phụ tá của tiểu đoàn, nơi anh hỗ trợ chỉ huy về hậu cần lập kế hoạch.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The role of the adjutancy is crucial in ensuring that the chain of command operates smoothly and efficiently." (Vai trò của chức vụ sĩ quan phụ tá rất quan trọng trong việc đảm bảo rằng hệ thống chỉ huy hoạt động suôn sẻ hiệu quả.)
Biến thể của từ
  • Adjutant: Danh từ chỉ một sĩ quan phụ tá cụ thể.
    • dụ: "The adjutant briefed the officers before the mission."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Assistant: Người hỗ trợ, có thể không nhất thiết phải trong quân đội.
  • Aide: Một người giúp đỡ, thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị.
Các cụm từ idioms liên quan
  • "In the line of duty": Làm việc trong vai trò chính thức, thường dùng để chỉ những người làm việc trong quân đội hoặc các dịch vụ khẩn cấp.
  • "Chain of command": Hệ thống cấp bậc trong quân đội, nơi các quyết định được đưa ra từ trên xuống dưới.
Phrasal verbs liên quan
  • "Assist with": Hỗ trợ trong việc đó.
    • dụ: "He was called to assist with the adjutancy duties during the training exercise."
Kết luận

Tóm lại, "adjutancy" một thuật ngữ quan trọng trong quân đội, chỉ chức vụ nhiệm vụ của sĩ quan phụ tá.

danh từ
  1. (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan phụ tá

Comments and discussion on the word "adjutancy"