Characters remaining: 500/500
Translation

adrénergique

Academic
Friendly

Từ "adrénergique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ y học, dùng để chỉ những sợi thần kinh khả năng tiết ra norepinephrine (norađrênalin), một loại hormone quan trọng trong hệ thần kinh giao cảm. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa
  • Adrénergique: Tính từ mô tả các sợi thần kinh hoặc các phản ứng liên quan đến norepinephrine, thường liên quan đến việc kích thích các chức năng của cơ thể trong các tình huống khẩn cấp (như tăng nhịp tim, giãn mạch máu, tăng huyết áp, v.v.).
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les médicaments adrénérgiques sont utilisés pour traiter certaines affections cardiaques."
    • (Các loại thuốc adrénérgiques được sử dụng để điều trị một số bệnh liên quan đến tim mạch.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'activation des récepteurs adrénérgiques dans le corps peut entraîner une augmentation de l'énergie et de la vigilance."
    • (Sự kích hoạt các thụ thể adrénérgiques trong cơ thể có thể dẫn đến sự gia tăng năng lượng sự tỉnh táo.)
Các biến thể của từ
  • Récepteur adrénérgique: Thụ thể adrénérgique - chỉ các thụ thể norepinephrine gắn vào để tạo ra các phản ứng sinh lý.
  • Système adrénérgique: Hệ adrénérgique - đề cập đến toàn bộ hệ thống các sợi thần kinh hormone liên quan đến norepinephrine.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Noradrénergique: Thường được sử dụng để chỉ các phản ứng hoặc chức năng liên quan đến norepinephrine.
  • Vasoconstricteur: Một từ chỉ các chất tác dụng làm co mạch, thường liên quan đến hoạt động của norepinephrine.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "adrénergique" không nhiều idioms cụ thể, nhưng trong y học, bạn có thể nghe nhiều về "réaction adrénérgique" (phản ứng adrénérgique) để chỉ các phản ứng của cơ thể khi tiếp xúc với stress hoặc tình huống khẩn cấp.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "adrénergique", bạn cần phân biệt với các thuật ngữ y học khác liên quan đến hệ thần kinh như "cholérgique" ( liên quan đến acetylcholine) để tránh nhầm lẫn.
tính từ
  1. (y học) nói về những sợi thần kinh tiết ra norađrênalin (hệ giao cảm)

Comments and discussion on the word "adrénergique"