Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
adscripted
Jump to user comments
Adjective
  • (người) bị bó hẹp, phải gắn chặt với một vùng đất; do đó sự phục dịch của họ có thể được chuyển nhượng từ người chủ này sang người chủ khác (người nông nô, giai cấp bị bóc lột,...)
Comments and discussion on the word "adscripted"