Characters remaining: 500/500
Translation

adscrit

Academic
Friendly

Từ "adscrit" trong tiếng Phápmột tính từ (adjectif) thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. Dưới đâysự giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  • "Adscrit" có nghĩa là "thuộc về một cái gì đó đã được chỉ định hay gán cho một cái gì đó". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thường dùng để chỉ những từ ngữ hoặc cấu trúc ngữ pháp được gán cho những ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ sử dụng
  1. Ngữ pháp:

    • "Les mots adscrits à un contexte particulier peuvent changer de sens." (Những từ ngữ được gán cho một ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi nghĩa.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Dans une société adscrite, le statut social des individus est souvent déterminé à la naissance." (Trong một xã hội tính chất gán ghép, địa vị xã hội của các cá nhân thường được xác định từ khi sinh ra.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh học thuật, "adscrit" có thể được dùng để thảo luận về cách thức các yếu tố ngôn ngữ (như từ vựng, ngữ pháp) bị định hình bởi các yếu tố xã hội, văn hóa hoặc lịch sử.
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "adscription" (danh từ, chỉ hành động hoặc quá trình gán ghép).
  • Từ gần giống:
    • "assigné" (được chỉ định) – chỉ hành động gán cho một cái gì đó.
    • "attribué" (được phân bổ) – thể hiện sự gán cho một đối tượng hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa
  • "assigné" "attribué" có thể coi là từ đồng nghĩa với "adscrit" trong một số ngữ cảnh, nhưng có thể sự khác biệt nhẹ về ý nghĩa cách sử dụng.
Idioms cụm động từ
  • Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "adscrit". Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ học, bạn có thể gặp những cụm từ như "générer des significations adscrites" (tạo ra những nghĩa được gán).
Kết luận

Tóm lại, "adscrit" là một tính từ hữu ích trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, giúp mô tả cách thức ngữ nghĩa ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách hiểu của từ ngữ.

tính từ
  1. (ngôn ngữ học) viết bên cạnh

Comments and discussion on the word "adscrit"