Characters remaining: 500/500
Translation

adénopathie

Academic
Friendly

Từ "adénopathie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bệnh hạch" trong lĩnh vực y học. Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng sưng hoặc viêm của các hạch bạch huyết trong cơ thể, thườngdấu hiệu cho thấy có một vấn đề sức khỏe nào đó, như nhiễm trùng, viêm hoặc bệnhkhác.

Giải thích cụ thể:
  • Định nghĩa: "Adenopathie" đề cập đến sự thay đổi về kích thước hoặc trạng thái của hạch bạch huyết. Hạch bạch huyếtcác cấu trúc nhỏ vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a diagnostiqué une adénopathie chez le patient."
    • (Bác sĩ đã chẩn đoán bệnh hạchbệnh nhân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L’adénopathie peut être un signe de diverses infections ou maladies, comme la mononucléose ou le lymphome."
    • (Bệnh hạch có thểdấu hiệu của nhiều loại nhiễm trùng hoặc bệnh tật khác nhau, như bệnh đơn nhân hoặc bệnh lymphoma.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lymphadénopathie" (bệnh hạch bạch huyết) là một từ gần nghĩa có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh.
  • Ngữ cảnh khác:

    • Trong y học, bạn có thể nghe cụm từ "adénopathie cervicale", chỉ tình trạng bệnh hạchvùng cổ.
Từ gần giống:
  • "Hématome": Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, "hématome" là tình trạng tụ máu gây sưng, khác với "adénopathie" là tình trạng sưng của hạch bạch huyết.
Một số cụm từ idioms:
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom nổi bật với từ "adénopathie", nhưng bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh y tế để nói về các triệu chứng hay tình trạng sức khỏe.
Tóm lại:

Từ "adénopathie" là một thuật ngữ y học quan trọng, giúp mô tả các vấn đề liên quan đến hạch bạch huyết.

danh từ giống cái
  1. (y học) bệnh hạch

Comments and discussion on the word "adénopathie"