Characters remaining: 500/500
Translation

aetiologic

Academic
Friendly

Từ "aetiologic" (hoặc "etiologic" trong tiếng Mỹ) một tính từ liên quan đến nguyên nhân của bệnh tật. xuất phát từ từ "aetiology" (nguyên nhân bệnh học), một lĩnh vực nghiên cứu các nguyên nhân chế gây ra bệnh.

Giải thích dễ hiểu:
  • "Aetiologic" có nghĩa liên quan đến việc xác định nguyên nhân của một căn bệnh hoặc tình trạng sức khỏe nào đó. thường được sử dụng trong lĩnh vực y học nghiên cứu sức khỏe.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The aetiologic factors of diabetes include genetics and lifestyle."
    • (Các yếu tố nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường bao gồm di truyền lối sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Aetiologic studies are crucial in understanding the pathophysiology of chronic diseases."
    • (Các nghiên cứu nguyên nhân bệnh học rất quan trọng trong việc hiểu sinh lý bệnh của các bệnh mãn tính.)
Các biến thể của từ:
  • Aetiology (hoặc Etiology): Danh từ chỉ lĩnh vực nghiên cứu nguyên nhân bệnh.
  • Aetiologist (hoặc Etiologist): Danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu về nguyên nhân bệnh.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Causative: Tính từ có nghĩa gây ra, liên quan đến nguyên nhân.
  • Causal: Tính từ chỉ sự liên quan đến nguyên nhân kết quả.
  • Pathogenic: Tính từ chỉ các tác nhân gây ra bệnh, thường vi khuẩn hoặc virus.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "aetiologic", nhưng trong lĩnh vực y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Get to the root of the problem": Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. - "Rule out": Loại trừ một nguyên nhân nào đó trong quá trình chẩn đoán.

Tóm lại:

"Aetiologic" một thuật ngữ quan trọng trong y học, giúp chúng ta hiểu hơn về các nguyên nhân gây ra bệnh.

Adjective
  1. liên quan tới bệnh nguyên (căn) học (khoa học nghiên cứu về nguyên nhân bệnh)
  2. thuộc hoặc liên quan tới thuyết nguyên nhân

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aetiologic"