Characters remaining: 500/500
Translation

affettuoso

/ə,fetju'ouzou/
Academic
Friendly

Từ "affettuoso" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng trong âm nhạc để chỉ một phong cách chơi nhạc một cách âu yếm, tình cảm. Trong tiếng Việt, "affettuoso" có thể được dịch "đầy tình cảm" hoặc "ân cần". Dưới đây một số giải thích dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  • Affettuoso (phó từ): Trong âm nhạc, chỉ cách diễn tả một cách nhẹ nhàng, tình cảm âu yếm. Người chơi nhạc thường sử dụng từ này để thể hiện cảm xúc sâu sắc trong phần trình diễn.
dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "The piece should be played affettuoso to convey the deep emotions of the composer." (Tác phẩm nên được chơi một cách âu yếm để truyền tải cảm xúc sâu sắc của nhà soạn nhạc.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "He spoke to her in an affettuoso manner, making her feel cherished." (Anh ấy nói chuyện với ấy một cách âu yếm, khiến ấy cảm thấy được trân trọng.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Từ "affetto" trong tiếng Ý nghĩa "tình cảm" hoặc "tình yêu". Đây dạng danh từ của "affettuoso".
  • Khi sử dụng trong các tác phẩm âm nhạc, "affettuoso" thường đi kèm với các chỉ dẫn khác như "piano" (nhẹ nhàng) hoặc "forte" (mạnh mẽ) để tạo nên một cảm giác cụ thể hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tenderly: Một từ tiếng Anh đồng nghĩa với "affettuoso", thường chỉ sự dịu dàng âu yếm trong hành động hoặc lời nói.
  • Emotionally: Từ này diễn tả cảm xúc, nhưng không nhất thiết phải mang tính âu yếm như "affettuoso".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Show affection: Biểu lộ tình cảm.
  • Warm-hearted: Tốt bụng dễ gần, thường có nghĩa người đó rất âu yếm tình cảm.
Chú ý:
  • "Affettuoso" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan để diễn tả sự âu yếm trong cuộc sống hàng ngày.
phó từ
  1. (âm nhạc) âu yếm

Comments and discussion on the word "affettuoso"