Characters remaining: 500/500
Translation

aforecited

/ə'fɔ:saitid/
Academic
Friendly

Từ "aforecited" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đã dẫn" hoặc "đã đề cập trước đó". Từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức, pháp hoặc học thuật để chỉ những điều đã được nhắc đến trước đó trong văn bản.

Định nghĩa:
  • Aforecited: Tính từ chỉ những đã được đề cập trước đó trong cùng một văn bản hoặc cuộc thảo luận.
dụ sử dụng:
  1. In the aforecited cases, the court ruled in favor of the defendant.

    • Trong các trường hợp đã dẫn trước đó, tòa án đã phán quyết lợi cho bị cáo.
  2. The aforecited studies demonstrate a clear correlation between exercise and mental health.

    • Các nghiên cứu đã dẫn trước đó cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa việc tập thể dục sức khỏe tâm thần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháp , bạn có thể thấy từ "aforecited" xuất hiện để chỉ ra rằng một điều đó đã được thảo luận trước đó cần được nhắc lại để làm hơn.
  • dụ: "As stated in the aforecited statutes, all parties must comply with these regulations."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "aforementioned" cũng có nghĩa tương tự thường được sử dụng thay thế cho "aforecited". Tuy nhiên, "aforementioned" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Aforementioned: Được đề cập trước đó, tương tự như "aforecited".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Previously mentioned: Đã được đề cập trước đó.
  • Earlier referred: Được nhắc đến trước đó.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "aforecited", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "as mentioned earlier" (như đã đề cập trước đó) trong các văn bản không chính thức.

Lưu ý:
  • "Aforecited" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính thức. Do đó, nếu bạn đang viết một tài liệu chính thức, từ này có thể một lựa chọn tốt để thể hiện sự trang trọng.
tính từ
  1. đã dẫn

Comments and discussion on the word "aforecited"