Từ "aforecited" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đã dẫn" hoặc "đã đề cập trước đó". Từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức, pháp lý hoặc học thuật để chỉ những điều đã được nhắc đến trước đó trong văn bản.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In the aforecited cases, the court ruled in favor of the defendant.
The aforecited studies demonstrate a clear correlation between exercise and mental health.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn bản pháp lý, bạn có thể thấy từ "aforecited" xuất hiện để chỉ ra rằng một điều gì đó đã được thảo luận trước đó và cần được nhắc lại để làm rõ hơn.
Ví dụ: "As stated in the aforecited statutes, all parties must comply with these regulations."
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ "aforementioned" cũng có nghĩa tương tự và thường được sử dụng thay thế cho "aforecited". Tuy nhiên, "aforementioned" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Aforementioned: Được đề cập trước đó, tương tự như "aforecited".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "aforecited", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "as mentioned earlier" (như đã đề cập trước đó) trong các văn bản không chính thức.
Lưu ý:
"Aforecited" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính thức. Do đó, nếu bạn đang viết một tài liệu chính thức, từ này có thể là một lựa chọn tốt để thể hiện sự trang trọng.