Characters remaining: 500/500
Translation

aforegoing

/ə'fɔ:gouiɳ/
Academic
Friendly

Từ "aforegoing" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "đã xảy ra trước đây" hoặc "được đề cập trước đó". Từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc pháp để chỉ những điều đã được nói đến trước đó trong văn bản.

dụ sử dụng:
  1. In the aforegoing paragraphs, we discussed the importance of education.
    (Trong các đoạn văn trước đó, chúng ta đã thảo luận về tầm quan trọng của giáo dục.)

  2. The aforegoing evidence must be considered by the jury.
    (Bằng chứng trước đó phải được xem xét bởi bồi thẩm đoàn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Aforegoing" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp , hợp đồng, hay văn bản chính thức. giúp làm rằng thông tin đã được đề cập trước đó cơ sở cho các luận điểm hoặc quyết định tiếp theo.
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "afore" một dạng cổ hơn của "before" thường không được dùng trong tiếng Anh hiện đại. "Going" trong "aforegoing" không có nghĩa cụ thể chỉ một phần của từ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Preceding: cũng có nghĩa "trước đó". dụ: "In the preceding chapter, we learned about the history of the region."
  • Previous: có nghĩa "trước". dụ: "In the previous meeting, we discussed the budget."
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "aforegoing", nhưng từ này thường được sử dụng trong các cụm từ pháp , như "the foregoing statement" (câu nói trước đó).
Kết luận:

Tóm lại, "aforegoing" một từ hữu ích trong ngữ cảnh chính thức pháp , giúp chỉ rõ rằng thông tin đã được đề cập trước đó quan trọng cho những sẽ được nói tiếp theo.

tính từ
  1. xảy ra trước đây

Comments and discussion on the word "aforegoing"