Từ "aforegoing" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "đã xảy ra trước đây" hoặc "được đề cập trước đó". Từ này thường được sử dụng trong văn bản chính thức hoặc pháp lý để chỉ những điều đã được nói đến trước đó trong văn bản.
In the aforegoing paragraphs, we discussed the importance of education.
(Trong các đoạn văn trước đó, chúng ta đã thảo luận về tầm quan trọng của giáo dục.)
The aforegoing evidence must be considered by the jury.
(Bằng chứng trước đó phải được xem xét bởi bồi thẩm đoàn.)
Tóm lại, "aforegoing" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh chính thức và pháp lý, giúp chỉ rõ rằng thông tin đã được đề cập trước đó là quan trọng cho những gì sẽ được nói tiếp theo.