Characters remaining: 500/500
Translation

aforenamed

/ə'fɔ:neimd/
Academic
Friendly

Từ "aforenamed" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đã được đề cậptrên" hoặc "đã kể trước đây". Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp hoặc văn bản chính thức để chỉ những người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó trong cùng một tài liệu.

Giải thích chi tiết:
  • Từ loại: Tính từ
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường thấy trong các hợp đồng, tài liệu pháp , hoặc văn bản chính thức.
  • Cách sử dụng: "Aforenamed" thường đứng trước danh từ mô tả.
dụ sử dụng:
  1. The aforenamed parties have agreed to the terms of the contract.
    (Các bên đã được đề cậptrên đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)

  2. The aforenamed product has received positive reviews from customers.
    (Sản phẩm đã được nhắc đến trước đây đã nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng.)

Biến thể từ gần giống:
  1. Aforementioned: Từ này có nghĩa tương tự như "aforenamed" cũng được sử dụng để chỉ những thứ đã được đề cập trước đó. dụ:

    • The aforementioned report outlines the findings of the study. (Báo cáo đã được đề cập trước đó phác thảo các phát hiện của nghiên cứu.)
  2. Previous: Từ này có nghĩa "trước đó", nhưng không mang tính chất chính thức như "aforenamed". dụ:

    • In the previous meeting, we discussed several options. (Trong cuộc họp trước đó, chúng ta đã thảo luận về một số lựa chọn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống pháp , bạn có thể gặp cụm từ "the aforenamed individual" để chỉ rõ một cá nhân nào đó đã được đề cập trước đó không cần lặp lại tên của họ.
Từ đồng nghĩa:
  • Aforementioned
  • Previously mentioned
  • Earlier referred
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "aforenamed", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "as mentioned earlier" để diễn đạt ý tương tự trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận:

Từ "aforenamed" một từ khá formal ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các văn bản pháp chính thức.

tính từ
  1. đã kểtrên, đã kể trước đây

Comments and discussion on the word "aforenamed"