Từ "aforenamed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đã được đề cập ở trên" hoặc "đã kể trước đây". Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc văn bản chính thức để chỉ những người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó trong cùng một tài liệu.
The aforenamed parties have agreed to the terms of the contract.
(Các bên đã được đề cập ở trên đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
The aforenamed product has received positive reviews from customers.
(Sản phẩm đã được nhắc đến trước đây đã nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng.)
Aforementioned: Từ này có nghĩa tương tự như "aforenamed" và cũng được sử dụng để chỉ những thứ đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
Previous: Từ này có nghĩa là "trước đó", nhưng không mang tính chất chính thức như "aforenamed". Ví dụ:
Từ "aforenamed" là một từ khá formal và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó rất hữu ích trong các văn bản pháp lý và chính thức.