Characters remaining: 500/500
Translation

after-grass

/'ɑ:ftəgrɑ:s/
Academic
Friendly

Từ "after-grass" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "cỏ mọc lại" hoặc "cỏ tái sinh". Đây loại cỏ phát triển lại sau khi đã bị cắt hoặc đã bị ăn bởi động vật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp chăn nuôi.

Định Nghĩa Chi Tiết:
  • After-grass: Cỏ mọc lên sau khi đã được cắt hoặc đã bị ăn. thường rất giàu dinh dưỡng nguồn thức ăn tốt cho gia súc.
Dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cows are grazing on the after-grass in the field."
    • (Những con đang gặm cỏ mọc lại trên cánh đồng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Farmers often rely on after-grass to sustain their livestock during the dry season."
    • (Nông dân thường dựa vào cỏ mọc lại để duy trì đàn gia súc trong mùa khô.)
Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • After-grass không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể nói về các loại cỏ khác như:
    • Pasture: đồng cỏ, nơi gia súc có thể ăn cỏ.
    • Grassland: vùng đất nhiều cỏ, thường nơi sinh sống của nhiều động vật.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Reed: cỏ thân mềm, thường mọcvùng nước.
  • Foliage: tán , thường dùng để chỉ cây nhưng có thể liên quan đến cỏ.
Idioms Phrasal Verbs:

Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "after-grass", nhưng có thể liên hệ đến các cụm từ liên quan đến cỏ nói chung, như: - "To beat around the bush": Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề. (Mặc dù không liên quan đến cỏ trực tiếp, nhưng có thể liên tưởng đến việc tìm kiếm cỏ trong bụi rậm.)

Kết Luận:

"After-grass" một từ cụ thể trong lĩnh vực nông nghiệp chăn nuôi, ám chỉ đến cỏ mọc lại sau khi đã bị cắt hoặc ăn.

danh từ
  1. cỏ mọc lại, cọ tái sinh

Comments and discussion on the word "after-grass"