Characters remaining: 500/500
Translation

after-pains

/'ɑ:ftəpeinz/
Academic
Friendly

Từ "after-pains" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học. Từ này chỉ các cơn đau phụ nữ có thể trải qua sau khi sinh, khi tử cung co bóp để trở lại kích thước vị trí bình thường của . Đây một hiện tượng tự nhiên có thể gây cảm giác khó chịu, nhưng thường không kéo dài lâu.

Định nghĩa:
  • After-pains (danh từ): Chứng đau bóp tử cung xảy ra sau khi sinh, khi tử cung co lại để hồi phục.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "After giving birth, many women experience after-pains as their uterus contracts."
    • (Sau khi sinh, nhiều phụ nữ trải qua những cơn đau sau sinh khi tử cung của họ co lại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The intensity of after-pains can vary greatly from one woman to another, with some requiring pain relief medication."
    • (Cường độ của các cơn đau sau sinh có thể khác nhau rất nhiều giữa các phụ nữ, với một số người cần thuốc giảm đau.)
Các biến thể của từ:
  • After-pain: Có thể dùngdạng số ít nhưng thường không phổ biến.
  • Afterpains: Phiên bản không dấu gạch nối, ít gặp hơn nhưng vẫn có thể thấy trong một số tài liệu.
Từ gần giống:
  • Contractions: Chỉ các cơn co bóp của tử cung trong quá trình sinh, có thể gây đau trong sau khi sinh.
  • Postpartum pain: Đau sau sinh, có thể bao gồm cả after-pains các loại đau khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Uterine cramps: Cơn co thắt tử cung, có thể dùng để chỉ cảm giác đau giống như after-pains nhưng có thể không chỉ định sau khi sinh.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "after-pains", nhưng có thể sử dụng những cụm từ như:
    • "Bounce back": để chỉ việc hồi phục sau sinh, có thể liên quan đến việc giảm đau cải thiện sức khỏe.
    • "Take it easy": khuyên người mới sinh nên nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe.
Lưu ý:
  • "After-pains" thường chỉ xảy ra trong giai đoạn sau sinh không nên nhầm lẫn với các cơn đau khác, như đau bụng kinh hay các vấn đề sức khỏe khác. Nếu cơn đau quá nghiêm trọng hoặc kéo dài lâu, phụ nữ nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
danh từ
  1. (y học) chứng đau bóp tử cung sau hậu sản

Comments and discussion on the word "after-pains"