Characters remaining: 500/500
Translation

aftercrop

/'ɑ:ftəkrɔp/ Cách viết khác : (aftergrowth) /'ɑ:ftəgrouθ/
Academic
Friendly

Từ "aftercrop" trong tiếng Anh có nghĩa "lúa dẻ cỏ mọc lại" hay còn gọi là "cây trồng thu hoạch sau vụ mùa chính". Đây một thuật ngữ nông nghiệp dùng để chỉ những loại cây trồng được gieo hoặc mọc lên sau khi vụ mùa chính đã thu hoạch.

Giải thích chi tiết:

"Aftercrop" danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ những cây trồng được gieo sau vụ mùa lớn, nhằm tận dụng đất thời gian. dụ, sau khi thu hoạch lúa, nông dân có thể gieo một loại cây khác như đậu hoặc cỏ để cải tạo đất.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Farmers often plant an aftercrop to improve soil fertility."
    • (Nông dân thường gieo một loại cây dẻ cỏ mọc lại để cải thiện độ màu mỡ của đất.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The practice of cultivating aftercrops has become increasingly popular among sustainable farmers."
    • (Thực hành gieo trồng lúa dẻ cỏ mọc lại đang trở nên phổ biến hơn trong số các nông dân bền vững.)
Biến thể của từ:
  • Aftercropping: Đây động từ (dạng danh từ hóa) chỉ hành động gieo trồng sau vụ mùa chính. dụ: "Aftercropping can help replenish nutrients in the soil."
  • Aftercropper: Người gieo trồng lúa dẻ cỏ mọc lại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cover crop: cây trồng được gieo để bảo vệ cải thiện đất giữa các vụ mùa chính.
  • Succession crop: cây trồng được gieo ngay sau khi cây trồng chính đã thu hoạch, không để đất trống.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Crop rotation: Luân canh cây trồng, một phương pháp nông nghiệp để cải thiện sức khỏe đất giảm sâu bệnh.
  • Catch crop: cây trồng được gieo giữa các vụ chính để tận dụng đất thời gian.
Tóm lại:

Từ "aftercrop" không chỉ đơn thuần một loại cây trồng, còn phản ánh các phương thức canh tác thông minh nhằm tối ưu hóa năng suất cải thiện đất.

danh từ
  1. lúa dẻ
  2. cỏ mọc lại

Comments and discussion on the word "aftercrop"