Characters remaining: 500/500
Translation

afternoon

/'ɑ:ftə'nu:n/
Academic
Friendly

Từ "afternoon" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "buổi chiều". Thời gian của buổi chiều thường được tính từ khoảng 12 giờ trưa đến khoảng 6 giờ tối, mặc dù thời gian cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng văn hóa hoặc địa phương.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Buổi chiều: "Afternoon" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sau buổi trưa.

    • dụ: "I have a meeting in the afternoon." (Tôi một cuộc họp vào buổi chiều.)
  2. Thời kỳ sau này trong cuộc sống: Cụm từ "in the afternoon of one's life" có nghĩa thời kỳ về già, khi một người đã trải qua phần lớn cuộc sống của họ.

    • dụ: "He found peace in the afternoon of his life." (Ông đã tìm thấy sự bình yên trong những năm cuối đời.)
  3. Người lười biếng: Trong một số ngữ cảnh, "afternoon farmer" có thể được sử dụng để chỉ những người không làm việc chăm chỉ, chỉ làm việc vào buổi chiều.

    • dụ: "He’s just an afternoon farmer, never puts in a full day's work." (Anh ta chỉ một người lười biếng, không bao giờ làm việc một ngày đầy đủ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Evening: Buổi tối, thường từ khoảng 6 giờ chiều đến 9 giờ tối.
  • Morning: Buổi sáng, từ khoảng 12 giờ sáng đến 12 giờ trưa.
Từ đồng nghĩa:
  • Post meridiem (PM) một thuật ngữ Latinh dùng để chỉ thời gian sau buổi trưa.
  • Afternoon tea: Một truyền thống của người Anh, thường diễn ra vào buổi chiều, khi người ta thưởng thức trà cùng với bánh ngọt.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Good afternoon: Một cách chào hỏi vào buổi chiều.
  • Afternoon delight: Một cụm từ chỉ niềm vui hoặc sự thỏa mãn một người được vào buổi chiều, thường có nghĩa bóng hoặc có thể ám chỉ đến những khoảnh khắc lãng mạn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Late afternoon": Chỉ khoảng thời gian gần cuối buổi chiều, thường từ 4 giờ đến 6 giờ.

    • dụ: "We will meet in the late afternoon." (Chúng ta sẽ gặp nhau vào cuối buổi chiều.)
  • "Early afternoon": Chỉ khoảng thời gian ngay sau buổi trưa, thường từ 12 giờ đến 2 giờ.

    • dụ: "I have a doctor's appointment early in the afternoon." (Tôi một cuộc hẹn với bác sĩ vào đầu buổi chiều.)
danh từ
  1. buổi chiều
    • in the afternoon of one's life
      lúc về già
    • afternoon farmer
      người lười biếng

Comments and discussion on the word "afternoon"