Từ "aftertaste" trong tiếng Anh có nghĩa là "dư vị", thường được sử dụng để chỉ hương vị còn lại trong miệng sau khi ăn hoặc uống một loại thực phẩm hoặc đồ uống nào đó.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Biến thể của từ
Aftertaste (danh từ): Dư vị (như đã giải thích).
Aftertasting (động từ): Hành động cảm nhận dư vị, mặc dù không phổ biến và ít được sử dụng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Afterglow: Thường chỉ cảm giác hoặc ấn tượng tích cực còn lại sau một trải nghiệm (thường là niềm vui).
Lingering taste: Dư vị kéo dài, cảm giác vị giác còn lại sau khi ăn.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Tóm tắt
"Aftertaste" là một từ hữu ích trong ngữ cảnh ẩm thực và cảm xúc, giúp mô tả những gì còn lại sau khi trải nghiệm một món ăn hoặc một sự kiện.