Characters remaining: 500/500
Translation

aftertaste

/'ɑ:ftəteist/
Academic
Friendly

Từ "aftertaste" trong tiếng Anh có nghĩa " vị", thường được sử dụng để chỉ hương vị còn lại trong miệng sau khi ăn hoặc uống một loại thực phẩm hoặc đồ uống nào đó.

Định nghĩa
  • Aftertaste (danh từ): vị, cảm giác vị giác còn lại sau khi một món ăn hoặc đồ uống đã được tiêu thụ.
dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh ẩm thực:

    • "The chocolate had a rich aftertaste that lingered on my palate." (Socola vị phong phú còn lưu lại trên vòm miệng của tôi.)
  2. Trong bối cảnh đồ uống:

    • "I love coffee, especially the smoky aftertaste it leaves." (Tôi thích cà phê, đặc biệt vị khói để lại.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Figurative meaning (nghĩa bóng): Từ "aftertaste" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ cảm giác, ấn tượng hoặc cảm xúc còn lại sau một trải nghiệm nào đó.
    • "The movie was entertaining, but it left a bitter aftertaste due to its unresolved ending." (Bộ phim rất thú vị, nhưng để lại một vị chua chát do cái kết không rõ ràng.)
Biến thể của từ
  • Aftertaste (danh từ): vị (như đã giải thích).
  • Aftertasting (động từ): Hành động cảm nhận vị, mặc dù không phổ biến ít được sử dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Afterglow: Thường chỉ cảm giác hoặc ấn tượng tích cực còn lại sau một trải nghiệm (thường niềm vui).
  • Lingering taste: vị kéo dài, cảm giác vị giác còn lại sau khi ăn.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Leave a bad taste in one’s mouth: Cảm giác khó chịu hoặc không hài lòng sau một trải nghiệm nào đó.
    • "The way they treated me left a bad taste in my mouth." (Cách họ đối xử với tôi khiến tôi cảm thấy khó chịu.)
Tóm tắt

"Aftertaste" một từ hữu ích trong ngữ cảnh ẩm thực cảm xúc, giúp mô tả những còn lại sau khi trải nghiệm một món ăn hoặc một sự kiện.

danh từ
  1. vị

Comments and discussion on the word "aftertaste"