Characters remaining: 500/500
Translation

age-related

Academic
Friendly

Từ "age-related" trong tiếng Anh có nghĩa "liên quan đến tuổi tác" hoặc " sự thay đổi (tăng lên hoặc giảm xuống) khi tuổi tác tăng lên". Đây một tính từ được sử dụng để mô tả những vấn đề, điều kiện hoặc tình trạng nào đó ảnh hưởng bởi sự gia tăng tuổi tác.

dụ sử dụng:
  1. Age-related diseases: Các bệnh liên quan đến tuổi tác. dụ: "Heart disease is one of the most common age-related diseases." (Bệnh tim một trong những bệnh liên quan đến tuổi tác phổ biến nhất.)

  2. Age-related changes: Những thay đổi liên quan đến tuổi tác. dụ: "As we grow older, we experience various age-related changes in our bodies." (Khi chúng ta lớn lên, chúng ta trải qua nhiều thay đổi liên quan đến tuổi tác trong cơ thể.)

  3. Age-related decline: Sự suy giảm liên quan đến tuổi tác. dụ: "Cognitive abilities may experience age-related decline in older adults." (Khả năng nhận thức có thể bị suy giảm liên quan đến tuổi tác ở người lớn tuổi.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, "age-related" thường được dùng để chỉ những bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe nguy mắc phải tăng theo tuổi tác. dụ: "Age-related macular degeneration is a leading cause of vision loss in older individuals." (Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác một nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lựcngười lớn tuổi.)
Biến thể của từ:
  • Age (tuổi tác): Từ gốc để xây dựng các từ khác.
  • Related (liên quan): Từ này có thể được dùng độc lập có nghĩa " liên quan" hoặc "kết nối".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Elderly (người cao tuổi): Thường được dùng để chỉ những người lớn tuổi hơn, thường từ 65 tuổi trở lên.
  • Senior (người cao niên): Cũng chỉ những người lớn tuổi, thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.
Idioms phrasal verbs:
  • With age comes wisdom: Một câu tục ngữ thể hiện quan điểm rằng, khi có tuổi, con người thường trở nên khôn ngoan hơn.
  • Growing old gracefully: Một cụm từ miêu tả việc chấp nhận tuổi tác một cách tích cực không ngại ngùng về sự lão hóa.
Tóm lại:

"Age-related" một tính từ rất hữu ích trong việc mô tả các vấn đề, bệnh tật hoặc thay đổi con người trải qua khi lớn tuổi.

Adjective
  1. thay đổi (tăng lên hoặc giảm xuống) khi tuổi tăng lên

Comments and discussion on the word "age-related"