Characters remaining: 500/500
Translation

agonisant

Academic
Friendly

Từ "agonisant" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "agoniser", có nghĩa là "hấp hối" hoặc "đang trong tình trạng sắp chết". thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người, một tổ chức, một phong tục hay một chế độ đangtrong tình trạng suy tàn, không còn sức sống hoặc gần như sắp kết thúc.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tính từ:

    • Hấp hối: Sử dụng để miêu tả một người đangtrong tình trạng gần chết.
    • Suy tàn: Dùng để mô tả một cái gì đó đang dần mất đi giá trị hoặc không còn hoạt động hiệu quả.
  2. Danh từ:

    • Agonisant cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ người đang hấp hối.
Các biến thể từ gần giống
  • Agoniser: Động từ, có nghĩa là "đang trong tình trạng hấp hối".
  • Agonie: Danh từ, chỉ trạng thái hấp hối hoặc quá trình chết dần.
    • Ví dụ: "L'agonie de l'ancien régime" (Sự hấp hối của chế độ ).
Từ đồng nghĩa trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa:

    • Moribond: Có nghĩa là "hấp hối", "sắp chết", thường dùng để chỉ người.
    • Sépulcral: Mang nghĩa u ám, liên quan đến cái chết.
  • Từ trái nghĩa:

    • Vivant: Có nghĩa là "còn sống", "sống động".
    • Dynamique: Có nghĩa là "năng động", "tràn đầy sức sống".
Cách sử dụng nâng cao
  1. Trong các câu văn mô tả sâu hơn:

    • "L'économie du pays est agonisante, nécessitant des réformes urgentes." (Nền kinh tế của đất nước đang trong tình trạng hấp hối, cần những cải cách khẩn cấp.)
  2. Sử dụng trong văn chương hoặc nghệ thuật:

    • "La pièce de théâtre met en scène un personnage agonisant, symbolisant la lutte entre la vie et la mort." (Vở kịch mô tả một nhân vật đang hấp hối, biểu trưng cho cuộc đấu tranh giữa sự sống cái chết.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "agonisant" không nhiều thành ngữ cụ thể, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến cái chết hoặc sự suy tàn trong văn hóa Pháp, ví dụ: - "Être à l'agonie": Nghĩa là "ở trong tình trạng hấp hối", có thể dùng cho cả người sự vật.

tính từ
  1. hấp hối
    • Un régime agonisant
      một chế độ đang hấp hối (đang giẫy chết)
  2. đang tắt, đang suy tàn
    • Une coutume agonisante
      một tục lệ đang suy tàn
danh từ
  1. người hấp hối

Words Mentioning "agonisant"

Comments and discussion on the word "agonisant"