Từ tiếng Pháp "agranulocytose" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Chứng "agranulocytose" chỉ tình trạng thiếu hụt bạch cầu hạt (granulocytes) trong máu, một loại tế bào bạch cầu có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể. Khi số lượng bạch cầu hạt giảm xuống dưới mức bình thường, cơ thể sẽ dễ gặp phải các vấn đề về nhiễm trùng do khả năng bảo vệ trước vi khuẩn và nấm giảm sút.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Leucopénie: Một thuật ngữ khác cũng chỉ tình trạng giảm bạch cầu, nhưng không riêng biệt cho bạch cầu hạt.
Neutropénie: Giảm số lượng bạch cầu trung tính, là một loại bạch cầu hạt, thường được coi là một phần của agranulocytose.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Système immunitaire affaibli": Hệ miễn dịch yếu, thường là hậu quả của agranulocytose.
"Infection opportuniste": Nhiễm trùng cơ hội, chỉ những nhiễm trùng mà thường không gây hại cho người có hệ miễn dịch khỏe mạnh nhưng có thể gây nguy hiểm cho người bị agranulocytose.
Cách sử dụng:
Trong ngữ cảnh y học, bạn thường thấy từ này trong các báo cáo y tế hoặc trao đổi giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm: [aɡʁanylyk.toz].