Characters remaining: 500/500
Translation

agrobiology

/,ægroubai'ɔlədʤi/
Academic
Friendly

Agrobiology một từ tiếng Anh có nghĩa nông sinh học, tập trung vào nghiên cứu các khía cạnh sinh học của nông nghiệp. bao gồm việc nghiên cứu về đất, cây trồng, động vật các sinh vật khác trong hệ sinh thái nông nghiệp, nhằm tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp bảo vệ môi trường.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Agrobiology helps farmers understand the best practices for crop production."
    (Nông sinh học giúp nông dân hiểu các phương pháp tốt nhất để sản xuất cây trồng.)

  2. Câu nâng cao: "The integration of agrobiology into sustainable farming practices can significantly enhance soil health and biodiversity."
    (Việc tích hợp nông sinh học vào các phương pháp canh tác bền vững có thể cải thiện đáng kể sức khỏe đất đa dạng sinh học.)

Biến thể của từ:
  • Agrobiological (tính từ): Liên quan đến nông sinh học.
    dụ: "Agrobiological research is essential for developing new pest-resistant crops."
    (Nghiên cứu nông sinh học rất cần thiết để phát triển các loại cây trồng kháng sâu bệnh mới.)

  • Agrobiologist (danh từ): Nhà nông sinh học, người nghiên cứu về nông sinh học.
    dụ: "An agrobiologist studies the interactions between plants and their environment."
    (Một nhà nông sinh học nghiên cứu mối quan hệ giữa cây trồng môi trường của chúng.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Agronomy: Khoa học về canh tác quản lý đất để tối đa hóa sản lượng nông nghiệp.
  • Biology: Sinh học, nghiên cứu về sự sống các sinh vật.
Cách sử dụng khác idioms:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "agrobiology", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững, liên quan đến việc sử dụng nông sinh học để phát triển các phương pháp canh tác không gây hại cho môi trường.

Phrasal verbs:

Một số phrasal verbs có thể liên quan đến chủ đề nông nghiệp nhưng không trực tiếp liên quan đến "agrobiology": - Grow up: Phát triển (cây trồng, động vật). - Look after: Chăm sóc (cây trồng, động vật).

danh từ
  1. nông sinh học

Comments and discussion on the word "agrobiology"