Characters remaining: 500/500
Translation

agrochimie

Academic
Friendly

Từ "agrochimie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nông hóa học". Đâymột lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng các hóa chất trong nông nghiệp để cải thiện năng suất cây trồng, bảo vệ thực vật quảnđất đai.

Định nghĩa:
  • Agrochimie (danh từ giống cái): Nông hóa học, nghiên cứu phát triển các sản phẩm hóa học phục vụ cho nông nghiệp.
Cách sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Le secteur de l'agrochimie est en pleine expansion. (Ngành nông hóa học đang trong quá trình mở rộng.)
  2. Ví dụ nâng cao:

    • Les innovations en agrochimie permettent de réduire l'utilisation de pesticides tout en augmentant le rendement des cultures. (Các đổi mới trong nông hóa học cho phép giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu trong khi vẫn tăng năng suất cây trồng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Agrochimique (tính từ): Liên quan đến nông hóa học.
    • Ví dụ: Les produits agrochimiques sont souvent controversés. (Các sản phẩm nông hóa học thường gây tranh cãi.)
Từ gần giống:
  • Chimie (danh từ giống cái): Hóa học.
  • Agriculture (danh từ giống cái): Nông nghiệp.
    • Từ này không giống hoàn toàn nhưng liên quan mật thiết đến "agrochimie".
Từ đồng nghĩa:
  • Agronomie (danh từ giống cái): Khoa học về nông nghiệp.
    • Tuy nhiên, "agronomie" chủ yếu tập trung vào việc quảnđất đai sản xuất nông nghiệp, trong khi "agrochimie" lại chú trọng vào hóa học.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "agrochimie", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "produits phytosanitaires" (sản phẩm bảo vệ thực vật) thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông hóa học.

Tóm lại:

"Agrochimie" là một khái niệm quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, giúp nâng cao năng suất bảo vệ thực vật.

danh từ giống cái
  1. nông hóa học

Words Mentioning "agrochimie"

Comments and discussion on the word "agrochimie"