Characters remaining: 500/500
Translation

agrologie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "agrologie" (danh từ giống cái) có nghĩa là "nông địa học" trong tiếng Việt. Đâymột lĩnh vực nghiên cứu về cách thức đất, cây trồng các yếu tố môi trường tương tác với nhau trong sản xuất nông nghiệp. Nông địa học không chỉ nghiên cứu đất cây trồng mà còn liên quan đến các phương pháp cải thiện năng suất nông nghiệp, bảo vệ môi trường phát triển bền vững.

Cách sử dụng từ "agrologie":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "L'agrologie est essentielle pour comprendre les besoins des cultures."
    • (Nông địa học rất quan trọng để hiểu nhu cầu của cây trồng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les recherches en agrologie contribuent à l'innovation dans l'agriculture durable."
    • (Nghiên cứu trong nông địa học góp phần vào sự đổi mới trong nông nghiệp bền vững.)
Các biến thể của từ:
  • Agrologue: Danh từ giống đực, chỉ người làm việc trong lĩnh vực nông địa học.
    • Ví dụ: "L'agrologue a conseillé les agriculteurs sur les méthodes durables."
    • (Người nông địa học đã tư vấn cho các nông dân về các phương pháp bền vững.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Agronomie: Đây cũngmột từ liên quan đến nông nghiệp có thể được coi là đồng nghĩa với "agrologie", nhưng "agronomie" thường nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh kinh tế quảntrong nông nghiệp.
    • Ví dụ: "L'agronomie étudie les systèmes de culture et leur rentabilité."
    • (Nông học nghiên cứu các hệ thống canh tác khả năng sinh lợi của chúng.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Agriculture durable: Nông nghiệp bền vững, một khái niệm quan trọng trong nông địa học.
  • Écologie agricole: Sinh thái nông nghiệp, một lĩnh vực gần gũi với nông địa học, nghiên cứu về mối quan hệ giữa nông nghiệp môi trường.
Phân biệt:
  • Agrologie thường nhấn mạnh vào đất môi trường, trong khi agronomie có thể bao hàm nhiều khía cạnh khác như kinh tế kỹ thuật trong sản xuất nông nghiệp.
danh từ giống cái
  1. nông địa học

Words Mentioning "agrologie"

Comments and discussion on the word "agrologie"