Characters remaining: 500/500
Translation

agrypnotic

Academic
Friendly

Từ "agrypnotic" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để mô tả những thứ thuộc hoặc liên quan đến chứng mất ngủ (insomnia).

Định nghĩa:
  • Agryponotic: Liên quan đến tình trạng khó ngủ hoặc mất ngủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The doctor prescribed medication to help with my agrypnotic symptoms." (Bác sĩ đã đơn thuốc để giúp tôi với các triệu chứng mất ngủ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many people experience agrypnotic conditions due to stress and anxiety." (Nhiều người trải qua tình trạng mất ngủ do căng thẳng lo âu.)
Các biến thể của từ:
  • Insomnia: Tình trạng mất ngủ.
  • Hypnotic: Liên quan đến thuốc hoặc phương pháp giúp người ta ngủ, thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc gây ngủ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sleepless: Không giấc ngủ, mất ngủ.
  • Restless: Không yên tĩnh, không thể ngủ được.
  • Wakefulness: Tình trạng không ngủ, thức.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc hoặc học tập (nghĩa bóng không ngủ).
  • Count sheep: Một phương pháp truyền thống để giúp dễ ngủ, tưởng tượng đếm cừu nhảy qua hàng rào.
Chú ý:
  • "Agryponotic" một từ chuyên ngành không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng các từ như "insomnia" hoặc "sleeplessness" để diễn đạt ý tưởng tương tự một cách dễ hiểu hơn.
Tóm tắt:

"Agryponotic" có nghĩa liên quan đến chứng mất ngủ. Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về các triệu chứng, thuốc hoặc tình trạng liên quan đến việc khó ngủ.

Adjective
  1. thuộc hoặc liên quan tới chứng mất ngủ

Comments and discussion on the word "agrypnotic"