Characters remaining: 500/500
Translation

aigrelet

Academic
Friendly

Từ "aigrelet" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chua chua" hoặc "hơi chua". Đâymột tính từ thường được sử dụng để miêu tả một vị giác, đặc biệt là khi nói về thực phẩm hoặc đồ uống hương vị chua nhẹ, không quá gắt. Từ này mang tính chất thân mật gần gũi trong cách sử dụng.

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Vị giác:

    • Ví dụ: "Ce yaourt est aigrelet." (Hộp sữa chua này hơi chua.)
    • Giải thích:đây, "aigrelet" được dùng để mô tả vị của sữa chua, cho thấy rằng một chút vị chua nhưng không quá mạnh.
  2. Miêu tả cảm xúc hoặc thái độ:

    • Ví dụ: "Il a un ton aigrelet en parlant." (Anh ấy giọng nói hơi chua khi nói chuyện.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, từ "aigrelet" được sử dụng để miêu tả cách nói của một người, có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc không hài lòng.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn chương hoặc miêu tả:
    • "Le vent avait un goût aigrelet, comme s'il venait de la mer." (Gió mang lại một vị chua chua, như thể đến từ biển.)
    • Điều này cho thấy cách sử dụng từ "aigrelet" không chỉ giới hạn trong thực phẩm có thể mở rộng ra đến những trải nghiệm khác như cảm giác từ thiên nhiên.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Acide" (chua): Từ này có nghĩa chua hơn thường chỉ vị mạnh.
    • "Sour" (chua): Đây cũngmột từ miêu tả vị chua, nhưng không mang tính chất nhẹ nhàng như "aigrelet".
  • Từ gần giống:

    • "Aigre" (chua): Là từ mô tả vị chua hơn, có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
    • "Piquant" (cay): Mặc dù không giống hẳn, nhưng từ này cũng có thể miêu tả một cảm giác vị giác đặc biệt.
Một số cụm từ hoặc idioms liên quan:
  • "Avoir un goût aigre": Có nghĩacó vị chua.
  • "Ton aigre": Giọng nói chua chua, có thể liên quan đến một cách nói không vui vẻ hoặc có ý châm biếm.
Tổng kết:

Từ "aigrelet" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, miêu tả một vị giác nhẹ nhàng, gần gũi. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự nhưng mạnh hơn như "acide".

tính từ
  1. chua chua, hơi chua
  2. (thân mật) chua
    • Ton aigrelet
      giọng chua

Words Containing "aigrelet"

Words Mentioning "aigrelet"

Comments and discussion on the word "aigrelet"