Characters remaining: 500/500
Translation

air-freighter

/'eə,freitə/
Academic
Friendly

Từ "air-freighter" trong tiếng Anh có nghĩa "máy bay vận tải," tức là loại máy bay được thiết kế chủ yếu để chở hàng hóa thay vì hành khách. Máy bay vận tải thường không gian rộng rãi để chứa các hàng hóa lớn nặng, chúng có thể vận chuyển hàng hóa nhanh chóng qua các khoảng cách xa.

Định nghĩa:
  • Air-freighter (danh từ): Máy bay được thiết kế để vận chuyển hàng hóa.
dụ sử dụng:
  1. The company decided to use an air-freighter to deliver the goods to their international clients quickly.

    • (Công ty quyết định sử dụng một chiếc máy bay vận tải để giao hàng hóa cho khách hàng quốc tế một cách nhanh chóng.)
  2. Air-freighters play a crucial role in global trade, especially for perishable items.

    • (Máy bay vận tải đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu, đặc biệt đối với các mặt hàng dễ hỏng.)
Các biến thể của từ:
  • Freight (danh từ): Hàng hóa, đặc biệt hàng hóa được vận chuyển.
  • Freighter (danh từ): Có thể chỉ chung về các phương tiện vận chuyển hàng hóa, bao gồm cả tàu máy bay.
Từ gần giống:
  • Cargo plane: Máy bay chở hàng, ý nghĩa tương tự như "air-freighter".
  • Transport aircraft: Máy bay vận chuyển, cũng có thể bao gồm cả máy bay chở khách hoặc hàng hóa.
Từ đồng nghĩa:
  • Cargo aircraft: Máy bay chở hàng.
  • Freight aircraft: Cũng có nghĩa máy bay vận tải.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Air freight: Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. dụ: "They opted for air freight to ensure the products arrived on time."
  • Freight forwarding: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa, thường liên quan đến việc tổ chức quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực logistics vận tải, thuật ngữ "air-freighter" có thể được sử dụng để bàn về các yếu tố như chi phí, thời gian giao hàng, hiệu quả trong chuỗi cung ứng.
danh từ
  1. máy bay vận tải

Comments and discussion on the word "air-freighter"