Characters remaining: 500/500
Translation

air-pocket

/'eə,pɔkit/
Academic
Friendly

Từ "air-pocket" trong tiếng Anh có nghĩa "lỗ hổng không khí". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành hàng không kỹ thuật. Để giúp bạn hiểu hơn, hãy xem xét các khía cạnh khác nhau của từ này.

Định nghĩa:
  1. Trong hàng không: "Air-pocket" thường được dùng để chỉ những khu vực trong không khí không đủ áp suất, dẫn đến việc máy bay có thể bị rơi hoặc rung lắc. Đây một hiện tượng tự nhiên khi bay qua các vùng không khí không đồng nhất.
  2. Trong kỹ thuật: "Air-pocket" cũng có thể ám chỉ đến rỗ không khí hoặc bọt khí trong các vật liệu, như trong khối kim loại hoặc tông, có thể ảnh hưởng đến tính chất của vật liệu đó.
dụ sử dụng:
  1. Trong hàng không:

    • "The airplane hit an air-pocket, causing a sudden drop that startled the passengers."
    • (Chiếc máy bay va phải một lỗ hổng không khí, gây ra một rơi đột ngột khiến hành khách hoảng sợ.)
  2. Trong kỹ thuật:

    • "The engineer found several air-pockets in the concrete, which compromised the strength of the structure."
    • (Kỹ sư phát hiện ra nhiều lỗ hổng không khí trong tông, điều này làm suy yếu sức mạnh của kết cấu.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Air pockets (số nhiều): Khi nói về nhiều lỗ hổng không khí, dụ: "The pilot warned us about the air pockets we might encounter during the flight."
  • Air-bubble: Từ này cũng có thể được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ những bọt khí trong một chất lỏng hoặc vật liệu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vacuum: Khoảng không không khí hoặc áp suất thấp hơn. Tuy nhiên, "vacuum" có nghĩa khác không hoàn toàn tương đồng với "air-pocket".
  • Cavity: Lỗ hổng hoặc khoảng trống trong một bề mặt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh.
  • Bubble: Bọt khí, có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau, nhưng thường không mang ý nghĩa kỹ thuật như "air-pocket".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "air-pocket", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "hit turbulence" (gặp phải sự nhiễu loạn), ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh đi máy bay.
Kết luận:

"Air-pocket" một từ thú vị với nhiều ứng dụng trong hàng không kỹ thuật. Hi vọng qua phần giải thích này, bạn sẽ hiểu hơn về nghĩa cách sử dụng của từ này.

danh từ
  1. (hàng không) lỗ hổng không khí
  2. (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại)

Comments and discussion on the word "air-pocket"