Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
air-pocket
/'eə,pɔkit/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) lỗ hổng không khí
  • (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại)
Related search result for "air-pocket"
Comments and discussion on the word "air-pocket"