Characters remaining: 500/500
Translation

air-proof

/'eə tait/ Cách viết khác : (air-proof) /'eəpru:f/
Academic
Friendly

Từ "air-proof" trong tiếng Anh có nghĩa "kín gió" hoặc "kín hơi". Từ này được sử dụng để mô tả một vật hoặc một không gian không cho không khí (hoặc không khí ô nhiễm) lọt vào bên trong hoặc thoát ra ngoài.

Phân tích từ "air-proof":
  • Cách sử dụng: Từ "air-proof" thường được dùng như một tính từ để mô tả các vật liệu, thiết bị hoặc không gian.
  • dụ:
    • "The air-proof container keeps the food fresh for a longer time." (Chai đựng kín gió giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.)
    • "They installed air-proof windows to reduce noise from outside." (Họ lắp đặt cửa sổ kín gió để giảm tiếng ồn từ bên ngoài.)
Biến thể của từ:
  • Airproof: Đây một dạng viết khác của "air-proof" có nghĩa tương tự.
  • Air-tight: Một từ đồng nghĩa khác, cũng có nghĩa kín không cho không khí vào hoặc ra. dụ: "Make sure the jar is air-tight to prevent spoilage." (Hãy chắc chắn rằng lọ kín hơi để ngăn ngừa hư hỏng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Water-proof: Kín nước, không cho nước vào.
  • Sound-proof: Kín âm, không cho âm thanh lọt vào hoặc ra ngoài.
  • Dust-proof: Kín bụi, không cho bụi bẩn lọt vào.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc các tài liệu kỹ thuật, bạn có thể thấy "air-proof" được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc công nghệ như trong ngành xây dựng, chế tạo bao bì, hoặc thiết kế sản phẩm.

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "air-proof", bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả không gian kín như: - Under wraps: Nghĩa được giữ kín, không để lộ ra. - Close the door on something: Nghĩa ngăn chặn hoặc không cho điều xảy ra.

Kết luận:

"Air-proof" một từ hữu ích để mô tả các vật hoặc không gian không cho không khí lọt vào hoặc ra ngoài. Bạn có thể gặp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các ứng dụng kỹ thuật chuyên sâu.

danh từ
  1. kín gió, kín hơi

Comments and discussion on the word "air-proof"