Characters remaining: 500/500
Translation

alémanique

Academic
Friendly

Từ "alémanique" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Les traditions alémaniques sont riches et variées." (Các truyền thống Thụy nói tiếng Đức rất phong phú đa dạng.)
  • Danh từ:

    • "Il parle l’alémanique couramment." (Anh ấy nói tiếng alémanique một cách lưu loát.)
Các biến thể của từ:
  • "Alémanique" có thể được biến đổi theo giống số:
    • Giống cái: alémanique (như trong "la culture alémanique").
    • Số nhiều: alémaniques (như trong "les traditions alémaniques").
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "allemand" (tiếng Đức). Tuy nhiên, "allemand" chỉ đề cập đến tiếng Đức nói chung, không chỉ riêng Thụy .
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng bạn có thể sử dụng "germanique" để chỉ đến các yếu tố liên quan đến tiếng Đức trong một ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms các cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "alémanique", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc ngôn ngữ học nói chung.
Lưu ý:

Khi sử dụng "alémanique", bạn nên chú ý rằng từ này chủ yếu liên quan đến Thụy . Nếu bạn muốn nói về tiếng Đức nói chung, hãy dùng từ "allemand".

tính từ
  1. (thuộc) Thụy nói tiếng Đức
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Đức Thụy

Comments and discussion on the word "alémanique"