Characters remaining: 500/500
Translation

alambiquer

Academic
Friendly

Từ "alambiquer" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "làm cho trở nên cầu kỳ, phức tạp". Từ này không còn được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể thấy trong văn chương hoặc trong các ngữ cảnh mang tính chất học thuật.

Định nghĩa: - Alambiquer (động từ ngoại động từ): Làm cho cái gì trở nên phức tạp hoặc cầu kỳ hơn mức cần thiết.

Ví dụ sử dụng: 1. Trong văn viết: - "Il a tendance à alambiquer ses explications, rendant le sujet difficile à comprendre." (Anh ấy xu hướng làm cho các giải thích của mình trở nên phức tạp, khiến cho chủ đề trở nên khó hiểu.)

Cách sử dụng nâng cao: - Bạn có thể sử dụng từ này khi nói về việc làm phức tạp một vấn đề đơn giản, đặc biệttrong các cuộc thảo luận học thuật hoặc trong các bài viết phân tích.

Phân biệt các biến thể của từ: - "Alambiqué" (tính từ): Mang nghĩa là "cầu kỳ, phức tạp". Ví dụ: "Son style d'écriture est alambiqué." (Phong cách viết của anh ấy rất cầu kỳ.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Complexifier" (làm phức tạp) - "Rendre compliqué" (làm cho phức tạp) - "Embellir" (làm đẹp, nhưng có thể hiểulàm rối rắm thêm)

Idioms cụm từ liên quan: - Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "alambiquer", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "ne pas tourner autour du pot" (đừng vòng vo tam quốc) để diễn đạt ý nghĩa tương tự về việc nói chuyện một cách thẳng thắn, không cầu kỳ.

ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) làm cho cầu kỳ

Comments and discussion on the word "alambiquer"