Characters remaining: 500/500
Translation

alarmiste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "alarmiste" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cách sử dụng, cùng với ví dụ minh họa.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "Alarmiste" dùng để mô tả những điều đó gây ra sự lo sợ hoặc hoảng loạn, thường là do thông tin không chính xác hoặc phóng đại.
  2. Danh từ: "Alarmiste" có thể chỉ người nào đó phao tin đồn hoặc phát tán thông tin gây hoang mang, làm cho người khác cảm thấy lo lắng không cần thiết.
Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Les informations alarmistes sur le climat peuvent créer une panique inutile. (Những thông tin gây lo sợ về khí hậu có thể tạo ra sự hoảng loạn không cần thiết.)
  • Danh từ:

    • Cet alarmiste a provoqué des inquiétudes parmi la population. (Người phao tin hãi hùng này đã gây ra sự lo lắng trong cộng đồng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một vấn đề cụ thể, bạnthể kết hợp từ "alarmiste" với các danh từ khác để làm ngữ cảnh:
    • Les discours alarmistes sur la santé publique doivent être pris avec précaution. (Những bài phát biểu gây lo sợ về sức khỏe cộng đồng cần được tiếp nhận một cách thận trọng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Alarmisme" (danh từ) - chỉ việc sử dụng các thông tin gây hoang mang.
  • Từ gần giống: "Pessimiste" (người bi quan) - tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng có thể gây ra sự lo lắng.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • Scénario catastrophe: kịch bản thảm họa.
    • Apocalypse: thảm họa, thường dùng trong ngữ cảnh nói về các vấn đề nghiêm trọng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hiện tại không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "alarmiste", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • Alerter sur un danger (Cảnh báo về một mối nguy hiểm).
Chú ý:
  • Hãy phân biệt giữa "alarmiste" "pessimiste"; mặc dù cả hai đều liên quan đến việc cái nhìn tiêu cực, nhưng "alarmiste" thường nhấn mạnh vào việc gây ra sự lo sợ một cách không cần thiết hơn là chỉ đơn thuầnbi quan.
tính từ
  1. gây lo sợ
    • Bruits alarmistes
      tin đồn gây lo sợ
danh từ
  1. kẻ phao tin hãi hùng

Comments and discussion on the word "alarmiste"