Từ tiếng Pháp "albumineux" là một tính từ, có nghĩa là "có albumin". Albumin là một loại protein quan trọng trong cơ thể, giúp duy trì áp suất thẩm thấu trong máu và cung cấp các chức năng sinh học khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, y học hoặc dinh dưỡng.
Phân tích từ "albumineux"
"albumineux" thường được dùng để mô tả các thực phẩm hoặc chất có chứa albumin, chẳng hạn như trứng, sữa, hoặc một số loại thịt.
Ví dụ: "Les œufs sont considérés comme des aliments albumineux." (Trứng được coi là thực phẩm giàu albumin.)
Danh từ liên quan: "albumine" (albumin)
Tính từ đồng nghĩa: "albuminique" (cũng có nghĩa là có albumin, tuy ít sử dụng hơn).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"protéique": có liên quan đến protein nói chung, không chỉ riêng albumin.
"nutritif": có tính chất dinh dưỡng, có thể dùng để mô tả thực phẩm giàu protein.
Ví dụ về sử dụng:
Câu đơn giản: "Le lait est un aliment albumineux." (Sữa là một thực phẩm giàu albumin.)
Câu phức tạp: "Pour améliorer sa santé, il est conseillé de consommer des aliments albumineux, notamment des produits laitiers et des œufs." (Để cải thiện sức khỏe, người ta khuyên nên tiêu thụ các thực phẩm giàu albumin, đặc biệt là sản phẩm từ sữa và trứng.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "albumineux", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học và dinh dưỡng.