Characters remaining: 500/500
Translation

albumineux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "albumineux" là một tính từ, có nghĩa là " albumin". Albumin là một loại protein quan trọng trong cơ thể, giúp duy trì áp suất thẩm thấu trong máu cung cấp các chức năng sinh học khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, y học hoặc dinh dưỡng.

Phân tích từ "albumineux"
  1. Cách sử dụng:

    • "albumineux" thường được dùng để mô tả các thực phẩm hoặc chất chứa albumin, chẳng hạn như trứng, sữa, hoặc một số loại thịt.
    • Ví dụ: "Les œufs sont considérés comme des aliments albumineux." (Trứng được coi là thực phẩm giàu albumin.)
  2. Biến thể của từ:

    • Danh từ liên quan: "albumine" (albumin)
    • Tính từ đồng nghĩa: "albuminique" (cũng có nghĩa albumin, tuy ít sử dụng hơn).
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Trong y học, bạn có thể nghe thấy cụm từ "protéines albumineuses" để chỉ các loại protein albumin, thường được đề cập trong các xét nghiệm máu hoặc nghiên cứu dinh dưỡng.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "protéique": liên quan đến protein nói chung, không chỉ riêng albumin.
    • "nutritif": tính chất dinh dưỡng, có thể dùng để mô tả thực phẩm giàu protein.
  5. Cụm từ thành ngữ:

    • "Riche en albumine": giàu albumin.
    • "Avoir une alimentation albumineuse": chế độ ăn uống giàu albumin.
Ví dụ về sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Le lait est un aliment albumineux." (Sữamột thực phẩm giàu albumin.)
  • Câu phức tạp: "Pour améliorer sa santé, il est conseillé de consommer des aliments albumineux, notamment des produits laitiers et des œufs." (Để cải thiện sức khỏe, người ta khuyên nên tiêu thụ các thực phẩm giàu albumin, đặc biệtsản phẩm từ sữa trứng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "albumineux", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học dinh dưỡng.

tính từ
  1. albumin

Comments and discussion on the word "albumineux"