Characters remaining: 500/500
Translation

alcoolature

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "alcoolature" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cồn thuốc tươi". Trong ngữ cảnh y học, "alcoolature" thường đề cập đến một loại dung dịch được chiết xuất từ các loại thảo mộc hoặc thực vật, sử dụng cồn (thường là ethanol) để hòa tan các thành phần hoạt tính của chúng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Alcoolature" là một dạng chế phẩm chứa các chiết xuất từ thực vật được ngâm trong cồn, thường được dùng trong y học cổ truyền hoặc trong các sản phẩm tự nhiên nhằm mục đích điều trị hoặc làm dịu các triệu chứng.

  • Cách sử dụng:

    • Cách 1: Chỉ định về y học: "L'alcoolature de menthe est utilisée pour soulager les maux d'estomac." (Cồn thuốc tươi từ bạc hà được sử dụng để làm dịu các cơn đau dạ dày.)
    • Cách 2: Trong sản xuất dược phẩm: "Les laboratoires créent des alcoolatures à partir de plantes médicinales." (Các phòng thí nghiệm tạo ra các cồn thuốc tươi từ các loại thảo dược.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Alcool" (cồn) - là thành phần chính trong "alcoolature".
    • "Tincture" (tinh chất) - có thể được dùng như từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng thường "tincture" là tinh chất chiết xuất không nhất thiết phải sử dụng cồn.
  • Từ gần giống:

    • "Extrait" (chiết xuất): có thể dùng để chỉ các sản phẩm chiết xuất từ thực vật, nhưng không nhất thiết phảicồn.
    • "Décoction" (nước sắc): là một phương pháp chiết xuất khác, sử dụng nước thay vì cồn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, có thể nói: "L'alcoolature de fleurs de souci a des propriétés anti-inflammatoires." (Cồn thuốc tươi từ hoa cúc tính chất chống viêm.)

  • Trong thực tế, "alcoolature" có thể được sử dụng trong các công thức làm thuốc tự nhiên: "Pour faire une alcoolature, il faut laisser les plantes macérer dans l'alcool pendant plusieurs semaines." (Để làm cồn thuốc tươi, bạn cần để các loại thảo mộc ngâm trong cồn trong vài tuần.)

Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Se soigner avec des remèdes naturels" (Chữa bệnh bằng các biện pháp tự nhiên): Trong ngữ cảnh này, "alcoolature" có thể được đề cập như một trong những giải pháp tự nhiên.

  • "Macérer dans l'alcool" (Ngâm trong cồn): Là phương pháp để chiết xuất, thường liên quan đến quá trình làm ra "alcoolature".

danh từ giống cái
  1. cồn thuốc tươi

Comments and discussion on the word "alcoolature"