Từ tiếng Pháp "alcoolature" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "cồn thuốc tươi". Trong ngữ cảnh y học, "alcoolature" thường đề cập đến một loại dung dịch được chiết xuất từ các loại thảo mộc hoặc thực vật, sử dụng cồn (thường là ethanol) để hòa tan các thành phần hoạt tính của chúng.
Định nghĩa: "Alcoolature" là một dạng chế phẩm chứa các chiết xuất từ thực vật được ngâm trong cồn, thường được dùng trong y học cổ truyền hoặc trong các sản phẩm tự nhiên nhằm mục đích điều trị hoặc làm dịu các triệu chứng.
Cách sử dụng:
Biến thể:
Từ gần giống:
Trong y học, có thể nói: "L'alcoolature de fleurs de souci a des propriétés anti-inflammatoires." (Cồn thuốc tươi từ hoa cúc có tính chất chống viêm.)
Trong thực tế, "alcoolature" có thể được sử dụng trong các công thức làm thuốc tự nhiên: "Pour faire une alcoolature, il faut laisser les plantes macérer dans l'alcool pendant plusieurs semaines." (Để làm cồn thuốc tươi, bạn cần để các loại thảo mộc ngâm trong cồn trong vài tuần.)
"Se soigner avec des remèdes naturels" (Chữa bệnh bằng các biện pháp tự nhiên): Trong ngữ cảnh này, "alcoolature" có thể được đề cập như một trong những giải pháp tự nhiên.
"Macérer dans l'alcool" (Ngâm trong cồn): Là phương pháp để chiết xuất, thường liên quan đến quá trình làm ra "alcoolature".