Characters remaining: 500/500
Translation

alcoolémie

Academic
Friendly

Từ "alcoolémie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng máu rượu" hay nồng độ cồn trong máu. Đâymột thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong y học pháp luật để chỉ lượng cồn (thường là ethanol) trong máu của một người.

Định nghĩa:
  • Alcoolémie: Nồng độ cồn trong máu, thường được đo bằng gram cồn trên mỗi lít máu (g/L).
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "L'alcoolémie de ce conducteur était supérieure à la limite légale." (Nồng độ cồn trong máu của người lái xe này cao hơn giới hạn cho phép.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Il est important de connaître son taux d'alcoolémie avant de prendre le volant." (Rất quan trọng để biết nồng độ cồn trong máu của bạn trước khi lái xe.)
    • "Des tests d'alcoolémie sont souvent réalisés lors des contrôles routiers." (Các bài thử nồng độ cồn trong máu thường được thực hiện trong các cuộc kiểm tra giao thông.)
Biến thể của từ:
  • Alcoolique: Liên quan đến rượu, có thể chỉ người nghiện rượu.
  • Alcool: Rượu, thức uống cồn.
Từ gần giống:
  • Éthanol: Một loại cồn thường trong các đồ uống cồn.
  • Taux d'alcool: Tỷ lệ cồn, tương tự như alcoolémie.
Từ đồng nghĩa:
  • Intoxication alcoolique: Sự say rượu, chỉ trạng thái say do tiêu thụ nhiều rượu.
Idioms cụm động từ:
  • "Être sous l'influence de l'alcool" (Bị ảnh hưởng bởi rượu): Diễn tả tình trạng say rượu.
  • "Conduire en état d'ivresse" (Lái xe trong tình trạng say rượu): Hành vi lái xe khi nồng độ cồn trong máu vượt mức cho phép.
Chú ý:
  • nhiều quốc gia, giới hạn hợp pháp về nồng độ cồn trong máu cho phép khi lái xe, thường là 0,5 g/L hoặc thấp hơn. Điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn giao thông.
danh từ giống cái
  1. (y học) chứng máu rượu

Comments and discussion on the word "alcoolémie"