Characters remaining: 500/500
Translation

ale-wife

/'eilwaif/
Academic
Friendly

Từ "ale-wife" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn nên biết:

Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Từ "ale" (bia) có thể xuất hiện trong nhiều cụm từ khác nhau liên quan đến đồ uống, như "ale house" (quán bia), "ale tasting" (nếm bia).
  • Từ gần giống: "Brewster" cũng chỉ người phụ nữ nấu bia, nhưng không nhất thiết phải bà chủ quán.
  • Từ đồng nghĩa: "Tavern keeper" (người giữ quán rượu) có thể được coi một từ đồng nghĩa với "ale-wife" trong ngữ cảnh chỉ những người làm việc trong quán bia.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To brew ale": Nghĩa nấu bia.

    • dụ: "She learned how to brew ale from her grandmother." ( ấy đã học cách nấu bia từ của mình.)
  • "Alehouse": Quán bia, nơi bán bia đồ uống.

    • dụ: "They met at the local alehouse to discuss their plans." (Họ gặp nhau tại quán bia địa phương để thảo luận về kế hoạch của mình.)
Lưu ý:
  • Sự khác biệt theo vùng: Từ "ale-wife" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong khi đó, "ale" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ loại bia.
danh từ
  1. bà chủ quán bia
  2. (động vật học) cá trích (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Comments and discussion on the word "ale-wife"