Characters remaining: 500/500
Translation

alembic

/ə'lembik/
Academic
Friendly

Từ "alembic" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "nồi chưng" hoặc "nồi cất". Đây một loại thiết bị được sử dụng trong quá trình chưng cất để tách các chất lỏng thành phần khác nhau dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ sôi.

Ý Nghĩa Cơ Bản:
  • Alembic (n): Nồi chưng, nồi cất dùng trong hóa học hoặc alchemy (giả kim thuật).
dụ Sử Dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The scientist used an alembic to distill the liquid."
    • (Nhà khoa học đã sử dụng một nồi chưng để chưng cất chất lỏng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Through the alembic of fancy, she transformed her thoughts into a beautiful story."
    • (Qua cái lăng kính của trí tưởng tượng, đã biến những suy nghĩ của mình thành một câu chuyện đẹp.)
Biến Thể Của Từ:
  • "Alembics" (số nhiều): Nhiều nồi chưng.
Các Nghĩa Khác:
  • Trong văn học hoặc ẩn dụ, "alembic" có thể ám chỉ đến quá trình sáng tạo hoặc cách ý tưởng được tinh chế phát triển. dụ, khi nói "through the alembic of imagination," có nghĩa qua quá trình tưởng tượng sáng tạo.
Từ Gần Giống:
  • Distillation: Chưng cất, quá trình tách chất lỏng.
  • Retort: Một dạng nồi cất khác, tương tự như alembic nhưng thường hình dáng khác.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Limbic: Mặc dù không phải từ đồng nghĩa hoàn toàn, "limbic" trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến cảm xúc trí tưởng tượng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "alembic", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến quá trình sáng tạo như:
    • "Through the lens of" (qua cái lăng kính của) - thường được sử dụng để diễn giải quan điểm hoặc sự hiểu biết về một vấn đề nào đó.
danh từ
  1. nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)
    • throught the elembic of fancy
      qua cái lăng kính của trí tưởng tượng

Comments and discussion on the word "alembic"