Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
alert
/ə'lə:t/
Jump to user comments
tính từ
  • tỉnh táo, cảnh giác
  • linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát
danh từ
  • sự báo động, sự báo nguy
    • to put on the alert
      đặt trong tình trạng báo động
  • sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không
  • sự cảnh giác, sự đề phòng
    • to be on the alert
      cảnh giác đề phòng
Comments and discussion on the word "alert"