Characters remaining: 500/500
Translation

alevinage

Academic
Friendly

Từ "alevinage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thả cá giống". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản quảntài nguyên nước.

Định nghĩa:

"Alevinage" chỉ quá trình thả cá giống (hay còn gọi là alevins) vào môi trường nước tự nhiên hoặc môi trường nuôi trồng để chúng có thể phát triển thành trưởng thành. Đâymột bước quan trọng trong việc phục hồi bảo tồn các loài trong tự nhiên.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản:

    • "L'alevinage des truites est essentiel pour maintenir la biodiversité des rivières." (Sự thả cá giống hồi rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học của các con sông.)
  2. Trong bảo tồn:

    • "Le programme d'alevinage a été mis en place pour protéger les espèces menacées." (Chương trình thả cá giống đã được thực hiện để bảo vệ các loài nguy tuyệt chủng.)
Chú ý phân biệt:
  • Từ "alevin" (cá giống) là danh từ chỉ con, thườnggiai đoạn đầu đời của . Từ này có thể được sử dụng độc lập để nói về cá giống không cần đến quá trình thả.
  • Có thể phân biệt với "repeuplement" (tái định cư), thường chỉ việc thả động vật (không chỉ ) vào môi trường sống tự nhiên.
Từ gần giống:
  • "Aquaculture" (nuôi trồng thủy sản): Đâymột lĩnh vực rộng hơn, bao gồm cả việc nuôi , động vật thân mềm thực vật dưới nước.
  • "Pisciculture" (nuôi ): Một thuật ngữ cụ thể hơn trong aquaculture, chỉ việc nuôi .
Từ đồng nghĩa:
  • "Stockage": Trong ngữ cảnh này có thể hiểusự bổ sung giống vào một hệ sinh thái.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idiom đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "alevinage", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Faire de l'alevinage": Thực hiện quá trình thả cá giống.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "alevinage" trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết về bảo tồn sinh thái, hay trong các cuộc hội thảo về nuôi trồng thủy sản để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực này.
danh từ giống đực
  1. sự thả cá giống

Comments and discussion on the word "alevinage"