Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
algonquian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới bộ tộc Algonquian, người dân, và ngôn ngữ của nó
Noun
  • họ các ngôn ngữ của người da đỏ ở Bắc Mỹ được sử dụng từ Labrador tới Nam Carolin, từ phía Tây đến vùng đồng bằng lớn
  • một thành viên của các tộc người da đỏ ở Bắc Mỹ (họ nói tiếng Algonquian và ban đầu sống ở vùng cận Bắc Cực phía đông Canada, và về sau nhiều tộc người Algonquian đã di cư về phía Nam sống trong vùng rừng từ sông Mississippi đến bờ biển Đại Tây Dương)
Related search result for "algonquian"
Comments and discussion on the word "algonquian"