Characters remaining: 500/500
Translation

alkékenge

Academic
Friendly

Từ "alkékenge" (phát âm là /alkekenge/) trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, chỉ một loại cây thuộc họ Solanaceae, được biết đến với tên gọicây toan tương trong tiếng Việt. Đâymột loại cây có thể mọc hoang thường được sử dụng trong y học dân gian.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Alkékenge (Physalis alkekengi) là một cây thảo mộc quả hình tròn, màu cam hoặc đỏ, thường được bao bọc bởi một lớp vỏ mỏng giòn. Cây này thường mọccác vùng đất ẩm ướt có thể được tìm thấynhiều nơi trên thế giới.
Ví dụ sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'alkékenge est une plante médicinale." (Cây toan tươngmột loại cây thuốc.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les fruits d'alkékenge sont souvent utilisés dans la médecine traditionnelle pour traiter certaines maladies." (Quả cây toan tương thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị một số bệnh.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "alkékenge" không nhiều biến thể trong ngữ pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "physalis" (tên gọi chung cho họ cây này) trong các ngữ cảnh khoa học.
  • Một từ gần giống là "tomate" (cà chua), cả hai đều thuộc họ Solanaceae, nhưng chúng khác nhau về hình dạng công dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể gần nghĩa với "alkékenge" trong ngữ cảnh thực vật học là "lanterne chinoise" (đèn lồng Trung Quốc) hình dáng của quả cây toan tương giống như một chiếc đèn lồng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thảo luận về thực vật học, bạn có thể sử dụng "alkékenge" để nói về các nghiên cứu về dược tính của loại cây này, ví dụ:
    • "Des études récentes sur les propriétés pharmacologiques de l'alkékenge montrent qu'elle pourrait avoir des effets bénéfiques sur la santé." (Các nghiên cứu gần đây về tính dượccủa cây toan tương cho thấy có thể tác dụng tích cực đối với sức khỏe.)
Idioms phrased verbs:

Hiện tại, từ "alkékenge" không thường xuất hiện trong các idioms hoặc cụm động từ trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc sử dụng thực vật trong y học, như "utiliser une plante médicinale" (sử dụng một loại cây thuốc).

Kết luận:

Từ "alkékenge" không chỉmột từ vựng trong tiếng Pháp mà còn mở ra kiến thức về thực vật học y học cổ truyền.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây toan tương

Comments and discussion on the word "alkékenge"