Characters remaining: 500/500
Translation

all-clear

/ɔ:l'kliə/
Academic
Friendly

Từ "all-clear" trong tiếng Anh có thể hiểu một tín hiệu hoặc thông báo cho biết rằng tình huống nguy hiểm đã qua mọi thứ đã trở lại bình thường. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự an toàn, như khi báo động phòng không hoặc khi một mối đe dọa đã được loại bỏ.

Giải thích chi tiết:
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa: "All-clear" có nghĩa "đã an toàn" hoặc "không còn nguy hiểm". thường được sử dụng để thông báo rằng người dân có thể trở lại hoạt động bình thường sau khi nguy .
dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống khẩn cấp:

    • "After the fire alarm went off, we waited for the all-clear before leaving the building." (Sau khi còi báo cháy vang lên, chúng tôi đã chờ đợi tín hiệu an toàn trước khi rời khỏi tòa nhà.)
  2. Trong y tế:

    • "The doctor gave her the all-clear after the test results came back negative." (Bác sĩ đã thông báo cho ấy biết rằng mọi thứ đã an toàn sau khi kết quả xét nghiệm trở lại âm tính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "All-clear" có thể được dùng trong các tình huống không chỉ liên quan đến nguy hiểm vật còn trong các trường hợp tâm lý hoặc tình cảm, dụ như khi một người vượt qua một giai đoạn khó khăn.
    • "After months of therapy, she finally felt she had the all-clear to move on with her life." (Sau nhiều tháng trị liệu, ấy cuối cùng cảm thấy mình đã sẵn sàng để tiếp tục cuộc sống.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Clear" (tính từ): không trở ngại hay nguy hiểm.
  • "All-clear" (danh từ): tín hiệu cho biết đã an toàn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Safety signal": tín hiệu an toàn.
  • "Green light": tín hiệu cho phép bắt đầu hoặc tiếp tục (có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Give the green light": cho phép bắt đầu một cái đó.
  • "Clear the air": làm sáng tỏ một vấn đề, xóa bỏ sự căng thẳng.
Kết luận:

Từ "all-clear" rất hữu ích trong các tình huống liên quan đến an toàn sự trở lại bình thường. không chỉ có thể áp dụng trong các tình huống khẩn cấp còn có thể mang ý nghĩa hơn trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. còi báo an (lúc báo động phòng không)

Comments and discussion on the word "all-clear"