Characters remaining: 500/500
Translation

all-rounder

/'ɔ:l'raundə/
Academic
Friendly

Từ "all-rounder" trong tiếng Anh một danh từ được dùng để chỉ một người khả năng, kỹ năng hoặc tài năng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Người được gọi là "all-rounder" không chỉ giỏimột lĩnh vực còn có thể thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ học tập, thể thao đến công việc.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: "All-rounder" người toàn diện, người khả năngnhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để miêu tả những người năng lực đa dạng, đặc biệt trong thể thao hoặc công việc.
dụ:
  1. Thể thao: "She is a great all-rounder in cricket, excelling in batting, bowling, and fielding." ( ấy một người toàn diện trong cricket, xuất sắc trong cả đánh bóng, ném bóng bắt bóng.)
  2. Công việc: "In our team, John is the all-rounder who can handle marketing, sales, and customer service." (Trong đội của chúng tôi, John người toàn diện có thể xử lý marketing, bán hàng dịch vụ khách hàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ người khả năng lãnh đạo: "An effective manager should be an all-rounder, capable of adapting to various challenges." (Một nhà quản lý hiệu quả nên người toàn diện, khả năng thích ứng với nhiều thách thức khác nhau.)
  • Trong học tập: "Universities often look for all-rounders who not only excel in academics but also participate in extracurricular activities." (Các trường đại học thường tìm kiếm những người toàn diện không chỉ xuất sắc trong học tập còn tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • All-round: Tính từ chỉ sự toàn diện, dụ: "He has an all-round knowledge of the subject." (Anh ấy kiến thức toàn diện về chủ đề này.)
  • Versatile: Từ đồng nghĩa với "all-rounder," chỉ khả năng đa dạng, dụ: "She is a versatile artist, skilled in painting, sculpture, and photography." ( ấy một nghệ sĩ đa năng, thành thạo trong hội họa, điêu khắc nhiếp ảnh.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Jack of all trades: Một cụm từ gần nghĩa với "all-rounder," chỉ người nhiều kỹ năng nhưng không nhất thiết xuất sắctất cả. dụ: "He is a jack of all trades, but a master of none." (Anh ấy người nhiều nghề nhưng không thành thạonghề nào.)
  • Renaissance man: Chỉ người kiến thức rộng đa dạng, thường được dùng để miêu tả một người tài năng nghệ thuật trí thức.
Tổng kết

Từ "all-rounder" không chỉ đơn giản một người nhiều kỹ năng, còn một người khả năng thích ứng thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ
  1. người toàn diện, người toàn năng

Comments and discussion on the word "all-rounder"