Characters remaining: 500/500
Translation

allitération

Academic
Friendly

Từ "allitération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái có nghĩa là "sự láy phụ âm". Đâymột khái niệm trong thơ ca ngôn ngữ học, chỉ việc lặp lại một hoặc nhiều phụ âmđầu các từ gần nhau trong một câu hoặc một dòng thơ. Điều này tạo ra âm điệu nhịp điệu đặc biệt, giúp tăng tính nghệ thuật cho câu chữ.

Định nghĩa
  • Allitération (danh từ giống cái): Sự lặp lại của âm phụ âmđầu các từ gần nhau trong một câu hoặc một đoạn văn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong thơ ca:

    • "Pour qui sont ces serpents qui sifflent sur vos têtes?" (Victor Hugo). Trong câu này, âm 's' được lặp lạinhiều từ, tạo nên âm điệu hài hòa.
  2. Trong văn học:

    • "Le vent se lève, il faut tenter de vivre." (Paul Valéry). Âm 'v' được lặp lại, làm nổi bật cảm xúc trong câu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Phân tích văn học: Khi phân tích một tác phẩm văn học, bạn có thể nhấn mạnh cách tác giả sử dụng allitération để tạo ra cảm xúc hoặc để nhấn mạnh một chủ đề nào đó.
  • Sáng tác thơ: Bạn có thể thử viết thơ sử dụng allitération như một kỹ thuật để tăng cường tính thẩm mỹ cho tác phẩm của mình.
Các biến thể của từ
  • Allitératif (tính từ): Liên quan đến hoặc mang tính chất của allitération. Ví dụ: "Un effet allitératif" (Một hiệu ứng láy phụ âm).
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Assonance: Một thuật ngữ khác cũng trong thơ ca, chỉ việc lặp lại âm nguyên âm trong các từ gần nhau.
  • Rime: Vần, là sự tương đồng âm thanhcuối các từ.
Idioms cụm từ liên quan
  • Jouer avec les mots: Chơi chữ, thường được sử dụng khi nói về việc sử dụng các kỹ thuật ngôn ngữ như allitération trong sáng tác văn học.
Phân biệt với các khái niệm khác
  • Allitération vs. Assonance: Allitération tập trung vào phụ âm, trong khi assonance tập trung vào nguyên âm.
  • Allitération vs. Rime: Allitération liên quan đến sự lặp lại âm thanhđầu từ, trong khi rime liên quan đến âm thanhcuối từ.
Kết luận

Allitérationmột kỹ thuật thú vị trong thơ ca văn học, giúp tạo ra âm điệu cảm xúc cho câu chữ.

danh từ giống cái
  1. (thơ ca) sự láy phụ âm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allitération"