Characters remaining: 500/500
Translation

allogamie

Academic
Friendly

Từ "allogamie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Để giải thích một cách dễ hiểu, "allogamie" có nghĩasự giao phấn giữa các hoa khác nhau, tức là sự thụ tinh không xảy ra giữa các bộ phận của cùng một cây giữa các cây khác nhau.

Định nghĩa

Allogamie (danh từ giống cái): Sự giao phấn giữa các hoa thuộc các cây khác nhau, dẫn đến sự thụ tinh của hạt giống. Điều này rất quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng di truyền trong tự nhiên.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • "L'allogamie est un mécanisme essentiel pour la diversité génétique des plantes." (Sự giao phấnmột cơ chế thiết yếu cho sự đa dạng di truyền của các loài thực vật.)
  2. Trong nghiên cứu sinh học:

    • "Les chercheurs étudient l'allogamie pour comprendre comment les plantes s'adaptent à leur environnement." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về sự giao phấn để hiểu cách các loài thực vật thích nghi với môi trường của chúng.)
Phân biệt các biến thể
  • Autogamie: Đâythuật ngữ đối lập với "allogamie", có nghĩasự giao phấn tự thân, tức là sự thụ tinh xảy ra giữa các bộ phận của cùng một hoa hoặc cây.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Génotype: Là kiểu gen của một sinh vật, liên quan đến sự di truyền từ giao phấn.
  • Pollinisation: Là thuật ngữ chung cho quá trình thụ phấn, không phân biệt giữa allogamie autogamie.
Sử dụng nâng cao
  • Trong sinh thái học, việc nghiên cứu allogamie có thể giúp hiểu hơn về các mối quan hệ sinh thái giữa các loài cách chúng duy trì sự sống trong môi trường cạnh tranh.
Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại, không idioms cụ thể hay cụm động từ nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "allogamie". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "croisement entre espèces" (sự giao phối giữa các loài) để mô tả các khía cạnh khác của sự giao phấn.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa

Comments and discussion on the word "allogamie"