Characters remaining: 500/500
Translation

allometric

Academic
Friendly

Từ "allometric" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) nguồn gốc từ sinh học, được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa kích thước hình dạng của các sinh vật, đặc biệt khi nói về sự phát triển của chúng.

Định nghĩa đơn giản:

Allometric (tính từ): Liên quan đến các tỷ lệ phát triển khác nhau của các bộ phận cơ thể hoặc các đặc điểm của một sinh vật khi kích thước của sinh vật đó thay đổi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The allometric growth of the elephant's trunk allows it to reach high branches."
    • (Sự phát triển allometric của vòi voi cho phép với tới những cành cây cao.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers studied the allometric scaling of fish populations to understand how size affects reproductive success."
    • (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu sự tỷ lệ allometric của các quần thể để hiểu cách kích thước ảnh hưởng đến thành công sinh sản.)
Các biến thể của từ:
  • Allometry (danh từ): Sự tỷ lệ biến thiên trong sự phát triển của các bộ phận cơ thể.
    • dụ: "Allometry is crucial for understanding evolutionary adaptations."
    • (Sự allometry rất quan trọng để hiểu các thích nghi tiến hóa.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Isometric: Tương ứng với tỷ lệ giữ nguyên, không thay đổi khi kích thước thay đổi.
  • Allometric growth: Sự tăng trưởng allometric, nhấn mạnh vào mối quan hệ không tỉ lệ giữa các bộ phận cơ thể khi sinh vật phát triển.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Scaling up: Chỉ việc gia tăng kích thước hoặc số lượng, có thể liên quan đến allometric khi nói về sự phát triển.
  • Size matters: Một câu nói thông dụng thể hiện tầm quan trọng của kích thước, có thể áp dụng trong ngữ cảnh allometric.
Tóm lại:

"Allometric" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học, giúp chúng ta hiểu cách các sinh vật phát triển thay đổi theo kích thước.

Adjective
  1. (sinh học) liên quan tới môn tương quan sinh trưởng

Comments and discussion on the word "allometric"