Characters remaining: 500/500
Translation

allseed

/'ɔ:l,si:d/
Academic
Friendly

Từ "allseed" trong tiếng Anh một danh từ, thuộc lĩnh vực thực vật học. "Allseed" (cây lắm hạt) thường được dùng để chỉ những loại cây nhiều hạt. Đây một từ ít phổ biến trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn về thực vật học hoặc nông nghiệp.

Định nghĩa:
  • Allseed (danh từ): Một loại cây nhiều hạt, thường được trồng để thu hoạch hạt.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • "The allseed plant is known for its ability to produce a large number of seeds."
    • (Cây lắm hạt được biết đến với khả năng sản xuất một số lượng lớn hạt.)
  2. Trong nông nghiệp:

    • "Farmers prefer to grow allseed varieties to maximize their harvest."
    • (Người nông dân thích trồng các giống cây lắm hạt để tối đa hóa vụ mùa của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự đa dạng của các loại hạt trong cây lắm hạt, bạn có thể sử dụng câu như:
    • "The diversity of allseed crops contributes to a more sustainable agricultural system."
    • (Sự đa dạng của các loại cây lắm hạt góp phần vào một hệ thống nông nghiệp bền vững hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Seed (hạt): phần của thực vật có thể nảy mầm thành cây mới.
  • Grain (ngũ cốc): có thể được coi một loại hạt, thường được trồng để lấy lương thực.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Seed of doubt: một ý nghĩ hay cảm xúc khiến ai đó nghi ngờ.
    • dụ: "She planted a seed of doubt in my mind about the project."
    • ( ấy đã gieo vào tâm trí tôi một sự nghi ngờ về dự án.)
Phrasal verbs liên quan:
  • Sow (the seeds): gieo (hạt), có thể được hiểu bắt đầu một cái đó.
    • dụ: "They decided to sow the seeds of change in their community."
    • (Họ quyết định gieo hạt thay đổi trong cộng đồng của họ.)
Lưu ý:
  • Từ "allseed" không phải một từ thông dụng trong tiếng Anh hàng ngày, vậy bạn sẽ thường thấy trong các tài liệu chuyên môn hơn trong giao tiếp thông thường.
danh từ
  1. (thực vật học) cây lắm hạt

Comments and discussion on the word "allseed"