Characters remaining: 500/500
Translation

allylique

Academic
Friendly

Từ "allylique" trong tiếng Phápmột tính từ thuộc lĩnh vực hóa học. thường được sử dụng để mô tả những chất liên quan đến nhóm allyl, một nhóm hydrocarbon không nocông thức hóa học là C3H5. Nhóm allyl này có thể được tìm thấy trong nhiều hợp chất hữu cơ, trong đó rượu allyl (allyl alcohol) hay còn gọi là "rượu alila".

Định nghĩa:
  • Allylique: Tính từ để chỉ các hợp chất hóa học chứa nhóm allyl hoặc liên quan đến nhóm này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Rượu allylique (alcool allylique): Là một hợp chất hữu cơ nhóm hydroxyl (-OH) nhóm allyl. công thức hóa học là C3H6O.

    • Ví dụ: "L'alcool allylique est utilisé dans la fabrication de divers produits chimiques." (Rượu allylique được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm hóa học.)
  2. Tính chất allylique: Nói về các tính chất hóa học của các hợp chất chứa nhóm allyl.

    • Ví dụ: "Les composés allyliques présentent une grande réactivité chimique." (Các hợp chất allylique tính phản ứng hóa học cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học hữu cơ, bạn có thể gặp các từ như "alkène" (alkene) hay "alkyne" (alkyne) khi nghiên cứu các nhóm hydrocarbon khác. Cần chú ý phân biệt giữa chúng, các nhóm này cấu trúc tính chất khác nhau.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Allyl: Nhóm hydrocarbon cơ bản liên quan.
  • Alcool: Chất lỏng chứa nhóm hydroxyl, liên quan đến nhóm allyl trong trường hợp rượu allylique.
Cụm từ thành ngữ:
  • Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "allylique", nhưng trong lĩnh vực hóa học, việc sử dụng các thuật ngữ nàyrất phổ biến.
Kết luận:

Từ "allylique" rất quan trọng trong hóa học, đặc biệt là khi nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ. Để sử dụng từ này một cách chính xác, bạn cần nắm các khái niệm cơ bản về nhóm allyl các hợp chất liên quan.

tính từ
  1. (hóa học) xem allyle
    • Alcool allylique
      rượu alila

Comments and discussion on the word "allylique"