Characters remaining: 500/500
Translation

alphabetically

/,ælfə'betikəli/
Academic
Friendly

Từ "alphabetically" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "theo thứ tự bảng chữ cái". Khi bạn sắp xếp các từ, tên, hay bất kỳ thông tin nào theo thứ tự của bảng chữ cái (A, B, C, D, ...), bạn đang sử dụng cách sắp xếp "alphabetically".

dụ sử dụng:
  1. Danh sách sách: "The books on the shelf are arranged alphabetically by the author's last name." (Các cuốn sách trên kệ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo họ của tác giả.)
  2. Câu lạc bộ: "Please sign your name alphabetically on the attendance sheet." (Vui lòng ghi tên của bạn theo thứ tự bảng chữ cái trên bảng điểm danh.)
  3. Dữ liệu: "The data in the spreadsheet is sorted alphabetically to make it easier to find." (Dữ liệu trong bảng tính được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái để dễ tìm hơn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, bạn có thể thấy "alphabetically" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn, chẳng hạn như trong lập trình hoặc quản lý dữ liệu, khi việc sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái cần thiết để tối ưu hóa khả năng tìm kiếm tổ chức thông tin.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Alphabet (danh từ): Bảng chữ cái, dụ: "The English alphabet has 26 letters." (Bảng chữ cái tiếng Anh 26 chữ cái.)
  • Alphabetic (tính từ): Thuộc về bảng chữ cái, dụ: "The alphabetic order is essential for organizing information." (Thứ tự bảng chữ cái rất quan trọng để tổ chức thông tin.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • In order: Theo thứ tự.
  • Sequentially: Theo trình tự (tuy nhiên, không nhất thiết phải theo bảng chữ cái).
  • Systematically: Một cách hệ thống (có thể không phải theo bảng chữ cái).
phó từ
  1. theo thứ tự abc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "alphabetically"