Characters remaining: 500/500
Translation

altièrement

Academic
Friendly

Từ "altièrement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách kiêu kỳ" hoặc "một cách kiêu ngạo". Từ này được hình thành từ tính từ "altier", có nghĩa là "kiêu ngạo" hoặc "kiêu kỳ".

Giải thích:
  • Altièrement được dùng để mô tả hành động hoặc cách thức ai đó làm điều đó với sự kiêu ngạo, thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự tự phụ hoặc thái độ không tôn trọng người khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu đơn giản:

    • Elle a répondu altièrement à la question.
    • ( ấy đã trả lời câu hỏi một cách kiêu ngạo.)
  2. Trong một ngữ cảnh phức tạp hơn:

    • Les critiques ont noté que le chef d'entreprise parlait altièrement des défis de son équipe, ce qui a provoqué un malaise parmi les employés.
    • (Các nhà phê bình đã nhận xét rằng giám đốc điều hành nói về những thách thức của nhóm mình một cách kiêu ngạo, điều này đã gây ra sự khó chịu trong số các nhân viên.)
Biến thể của từ:
  • Altier: Tính từ tương ứng có nghĩakiêu ngạo.
  • Altière: Dạng nữ của tính từ "altier".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Orgueilleux/Orgueilleuse: Có nghĩatự mãn, kiêu căng.
  • Prétentieux/Prétentieuse: Có nghĩakiêu ngạo, tự phụ.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir de la hauteur: Có nghĩa sự cao thượng, thường được dùng để chỉ những người không bị ảnh hưởng bởi những điều tầm thường.
  • Prendre de la hauteur: Nghĩa đen là " cái nhìn cao hơn", thường được dùng để chỉ việc nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khách quan hơn, không bị chi phối bởi cảm xúc.
Lưu ý:

Khi sử dụng "altièrement", hãy chú ý đến ngữ cảnh từ này thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách. Tránh sử dụng trong các tình huống cần sự tôn trọng hoặc khi giao tiếp với người khác trong môi trường chuyên nghiệp.

phó từ
  1. kiêu kỳ

Comments and discussion on the word "altièrement"