Từ "altièrement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "một cách kiêu kỳ" hoặc "một cách kiêu ngạo". Từ này được hình thành từ tính từ "altier", có nghĩa là "kiêu ngạo" hoặc "kiêu kỳ".
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
Trong một ngữ cảnh phức tạp hơn:
Les critiques ont noté que le chef d'entreprise parlait altièrement des défis de son équipe, ce qui a provoqué un malaise parmi les employés.
(Các nhà phê bình đã nhận xét rằng giám đốc điều hành nói về những thách thức của nhóm mình một cách kiêu ngạo, điều này đã gây ra sự khó chịu trong số các nhân viên.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Orgueilleux/Orgueilleuse: Có nghĩa là tự mãn, kiêu căng.
Prétentieux/Prétentieuse: Có nghĩa là kiêu ngạo, tự phụ.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Avoir de la hauteur: Có nghĩa là có sự cao thượng, thường được dùng để chỉ những người không bị ảnh hưởng bởi những điều tầm thường.
Prendre de la hauteur: Nghĩa đen là "có cái nhìn cao hơn", thường được dùng để chỉ việc nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khách quan hơn, không bị chi phối bởi cảm xúc.
Lưu ý:
Khi sử dụng "altièrement", hãy chú ý đến ngữ cảnh vì từ này thường mang nghĩa tiêu cực và có thể gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách. Tránh sử dụng trong các tình huống cần sự tôn trọng hoặc khi giao tiếp với người khác trong môi trường chuyên nghiệp.