Characters remaining: 500/500
Translation

altiport

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "altiport" là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một sân bay nhỏ nằmkhu vực núi cao, nơi các máy bay nhỏ hoặc trực thăng có thể hạ cánh cất cánh. "Altiport" thường được thiết kế cho những vùng địa hình khó khăn, không sân bay lớn, thường phục vụ cho các hoạt động như du lịch, cứu hộ hoặc vận chuyển hàng hóa.

Định nghĩa:
  • Altiport (danh từ giống đực): Sân bay nhỏ nằmkhu vực núi cao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nous avons atterri à l'altiport de Méribel."
    • (Chúng tôi đã hạ cánh tại altiport của Méribel.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'altiport est situé à une altitude de 2000 mètres, ce qui le rend accessible uniquement aux avions légers."
    • (Altiport nằmđộ cao 2000 mét, điều này khiến chỉ có thể tiếp cận bởi các máy bay nhẹ.)
Các từ gần giống:
  • Aéroport: Sân bay lớn hơn, khả năng phục vụ các chuyến bay thương mại có cơ sở hạ tầng đầy đủ.
  • Héliport: Sân bay dành riêng cho trực thăng.
Từ đồng nghĩa:
  • Plateforme: Có thể chỉ một bãi đỗ máy bay nhưng thường không chỉ vị trí địa lý (có thểsân bay hoặc nơi khác).
Một số từ cụm từ liên quan:
  • Altitude: Độ cao, thường được sử dụng khi nói về vị trí của altiport.
  • Aviation légère: Hàng không nhẹ, có thể đề cập đến các loại máy bay thường sử dụng tại altiport.
Chú ý:
  • "Altiport" thường không phổ biến bằng "aéroport", nhưng trong ngữ cảnh du lịch miền núi hoặc các hoạt động thể thao ngoài trời, từ này rất hữu ích.
  • Hãy lưu ý rằng "altiport" không chỉ dành riêng cho các chuyến bay thương mại mà còn có thể phục vụ cho các hoạt động như cứu hộ, vận chuyển hàng hóa đến những khu vực hẻo lánh.
danh từ giống đực
  1. sân bay núi cao

Comments and discussion on the word "altiport"