Characters remaining: 500/500
Translation

aluminate

Academic
Friendly

Từ "aluminate" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m) trong tiếng Việt có nghĩa là "aluminat," một thuật ngữ trong hóa học.

Định nghĩa:

Aluminatmột hợp chất hóa học chứa ion alumin (Al³⁺) kết hợp với một số ion khác, thường gặp trong các loại khoáng sản hoặc vật liệu xây dựng như xi măng.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hóa học:

    • "L'aluminate de calcium est utilisé dans la fabrication du ciment." (Aluminat canxi được sử dụng trong sản xuất xi măng.)
  2. Trong vật liệu xây dựng:

    • "Les aluminates présents dans le ciment aident à accélérer le temps de prise." (Các aluminat trong xi măng giúp tăng tốc thời gian đóng rắn.)
Biến thể của từ:
  • Aluminate (động từ): Làm cho aluminat hoặc phản ứng để tạo ra aluminat.
  • Aluminat (danh từ): Hợp chất cụ thể ion alumin tham gia.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Alumine: Nhôm oxit, một hợp chất liên quan nhưng không phải là aluminat.
  • Silicate: Hợp chất chứa ion silicat, cũng thường gặp trong vật liệu xây dựng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dans le domaine de la chimie des matériaux, l'étude des aluminates est essentielle pour améliorer la durabilité des constructions." (Trong lĩnh vực hóa học vật liệu, việc nghiên cứu aluminat là rất quan trọng để cải thiện độ bền của các công trình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến từ này trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể sử dụng "réaction d'aluminat" (phản ứng aluminat) để nói về các phản ứng hóa học liên quan đến aluminat.
Chú ý:

Khi học về aluminat, bạn cần phân biệt giữa các loại aluminat khác nhau dựa vào ion kết hợp (như canxi, natri, hoặc kali), mỗi loại sẽ tính chất ứng dụng khác nhau trong thực tế.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) aluminat

Comments and discussion on the word "aluminate"