Characters remaining: 500/500
Translation

alvéolé

Academic
Friendly

Từ "alvéolé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lỗ chỗ", giống như cấu trúc của tổ ong. Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt nhiều lỗ nhỏ, tạo thành một cấu trúc giống tổ ong.

Định nghĩa:
  • Alvéolé (tính từ): hình dạng lỗ chỗ, các lỗ nhỏ phân bố đều, thường dùng để mô tả các vật liệu như cao su, nhựa hoặc các bề mặt khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Matelas en caoutchouc alvéolé: nệm cao su lỗ chỗ (như tổ ong).

    • Ví dụ: "Ce matelas en caoutchouc alvéolé est très confortable." (Nệm cao su lỗ chỗ này rất thoải mái.)
  2. Un matériau alvéolé: một loại vật liệu lỗ chỗ.

    • Ví dụ: "Ce matériau alvéolé est léger et résistant." (Vật liệu lỗ chỗ này nhẹ bền.)
  3. Une structure alvéolée: một cấu trúc hình dạng lỗ chỗ.

    • Ví dụ: "La structure alvéolée de ce bâtiment permet une meilleure isolation." (Cấu trúc lỗ chỗ của tòa nhà này cho phép cách nhiệt tốt hơn.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Alvéole (danh từ): tổ ong, lỗ nhỏ.

    • Ví dụ: "Les abeilles construisent des alvéoles." (Những con ong xây dựng tổ ong.)
  • Alvéolaire (tính từ): liên quan đến lỗ chỗ, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc kiến trúc.

Từ đồng nghĩa:
  • Perforé: lỗ, thủng.
  • Poreux: tính thấm nước, lỗ chỗ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "alvéolé" có thể được dùng để mô tả các vật liệu cách âm hoặc cách nhiệt.
  • Trong sinh học, thuật ngữ này có thể được dùng để mô tả cấu trúc của các tế bào hoặc dạng lỗ chỗ.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "alvéolé" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả chi tiết hơn về các vật liệu hoặc cấu trúc: - "Avoir une forme alvéolée": hình dạng lỗ chỗ.

tính từ
  1. lỗ chỗ (như tổ ong)
    • Matelas en caoutchouc alvéolé
      nệm cao su lỗ chỗ (như tổ ong)

Similar Spellings

Words Containing "alvéolé"

Comments and discussion on the word "alvéolé"